Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

反常

{abnormality } , sự không bình thường, sự khác thường; sự dị thường, vật kỳ quái, quái vật


{deregulation } , (Econ) Dỡ bỏ điều tiết; Xoá điều tiết; Phi điều tiết.+ Việc dỡ bỏ các luật và dưới luật của chính phủ trung ương hay địa phương hạn chế sự tham gia vào các hoạt động nhất định. Xem PRIVATIZATION.



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 反常地

    { anomalously } , bất bình thường, dị thường { eccentrically } , lập dị, kỳ cục, quái gở
  • 反常状态

    { anomie } , như anomy, tình trạng thiếu tiêu chuẩn đạo đức; tình trạng vô tổ chức
  • 反常的

    Mục lục 1 {anomalistic } , (thiên văn học) (thuộc) điểm gần mặt trời nhất, (thuộc) điểm gần trái đất nhất 2 {anomalous...
  • 反常者

    { pervert } , người hư hỏng; người đồi truỵ, kẻ lầm đường; người bỏ đạo; người bỏ đảng, kẻ trái thói về tình...
  • 反序

    { antitone } , đs phản tự
  • 反应

    { feedback } , (raddiô) sự nối tiếp, (điện học) sự hoàn ngược { reaction } , sự phản tác dụng, sự phản ứng lại, (vật...
  • 反应器

    { reactor } , lò phản ứng
  • 反应堆

    { reactor } , lò phản ứng
  • 反应性的

    { reactive } , tác động trở lại, ảnh hưởng trở lại, phản ứng lại, (vật lý), (hoá học) phản ứng, (chính trị) phản...
  • 反应物

    { interactant } , vật ảnh hưởng lẫn nhau, vật tác động lẫn nhau, (hoá học) phản ứng { reactant } , (hoá học) chất phản ứng...
  • 反应者

    { reactor } , lò phản ứng
  • 反应迟钝的

    { unresponsive } , không nhạy (máy móc), khó động lòng, l nh đạm
  • 反底片

    { diapositive } , kính dương, kính đèn chiếu
  • 反开化论

    { obscurantism } , chính sách ngu đần
  • 反式衍生物

    { antiderivative } , nguyên hàm, tích phân không định hạng
  • 反弹

    { rebound } , sự bật lại, sự nẩy lên (của quả bóng...), (nghĩa bóng) sự phản ứng (khi bị thất bại, bị va chạm...), bật...
  • 反弹道飞弹

    { ABM } , (vt của anti,ballistic missile) tên lửa chống tên lửa đạn đạo
  • 反形体

    { antimorph } , dạng ngược hình; gen đối
  • 反微音器

    { antimicrophonic } , (Tech) chống hiệu ứng ống nói/micrô
  • 反意的

    { adversative } , (ngôn ngữ học) đối lập
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top