- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
反抗行动
{ resistance } , sự chống cự, sự kháng cự, sự đề kháng, (vật lý) điện trở, tính chống, sức bền, độ chịu, chọn con... -
反折
{ invagination } , sự cho vào bao, sự cho vào ống, (sinh vật học) sự lõm vào, (y học) bệnh lồng ruột -
反换位子
{ anticommutator } , phán hoán tử -
反控
{ recriminate } , buộc tội trả lại, tố cáo trả lại, buộc tội lẫn nhau, tố cáo lẫn nhau -
反推进火箭
{ retro -rocket } , tên lửa đẩy lùi (để làm giảm tốc độ của con tàu vũ trụ khi quay về quyển khí của trái đất) -
反攻
{ countercharge } , sự phản công, (pháp lý) sự buộc tội chống lại; lời buộc tội chống lại, phản công, (pháp lý) buộc... -
反效用
{ disutility } , (Econ) Độ bất thoả dung.+ Sự không thoả mãn hoặc không hài lòng do một sản phẩm hay hàng xấu gây ra.Xem Utility. -
反教权论
{ anticlericalism } , thuyết chống giáo hội -
反斜线
{ backlash } , (Tech) khe, khoảng trống; dòng lưới ngược; phản xung [TQ] -
反时针方向
{ counterclockwise } , (Tech) ngược chiều kim đồng hồ -
反映
Mục lục 1 {image } , hình, hình ảnh, ảnh (trong gương...), vật giống hệt (vật khác); người giống hệt (người khác), hình... -
反映的
{ reflective } , phản chiếu (nhất là ánh sáng), biết suy nghĩ; có suy nghĩ, suy nghĩ, nghi ngờ, trầm ngâm (vẻ) -
反曲
{ retroflexion } , tình trạng gập ra phía sau { sigmoid } , (giải phẫu) hình xichma -
反曲的
{ retroflex } , gập ra phía sau { retroflexed } , gập ra phía sau -
反桨划船
{ sheave } , (kỹ thuật) bánh có rãnh, (như) sheaf -
反比例地
{ inversely } , ngược lại, nghịch đảo -
反污染
{ antipollution } , sự chống ô nhiễm -
反波节
{ antinode } , (Tech) bụng sóng -
反派
{ meanie } , anh chàng keo kiệt { meany } , như meanie -
反流
{ contraflow } , đường tạm lưu thông hai chiều { reflow } , chảy ngược
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.