Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

反面的

{Reverse } , đảo, nghịch, ngược lại, trái lại, (the reverse) điều trái ngược, bề trái, mặt trái (của đồng tiền, tờ giấy, huân chương...), sự chạy lùi (ô tô), sự thất bại; vận rủi, vận bĩ, miếng đánh trái, (kỹ thuật) sự đổi chiều, đảo ngược, lộn ngược, lộn (cái áo) lại, đảo lộn (thứ tự), cho chạy lùi, thay đổi hoàn toàn (chính sách, lệnh, quyết định, ý kiến...), (pháp lý) huỷ bỏ, thủ tiêu (bản án...), đi ngược chiều, xoay tròn ngược chiều (người nhảy điệu vănơ), chạy lùi (ô tô), đổi chiều (máy)


{reversed } , đảo ngược; nghịch đảo



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 反革命的

    { counter -revolution } , cuộc phản cách mạng
  • 反飞弹飞弹

    { antimissile } , (quân sự) chống tên lửa
  • 反馈

    { feedback } , (raddiô) sự nối tiếp, (điện học) sự hoàn ngược { reaction } , sự phản tác dụng, sự phản ứng lại, (vật...
  • 反駁

    danh từ phản bác .
  • 反驳

    Mục lục 1 {contradict } , mâu thuẫn với, trái với, cãi lại, phủ nhận 2 {contradiction } , sự mâu thuẫn, sự trái ngược, sự...
  • 反驳的

    { contradictory } , mâu thuẫn, trái ngược, hay cãi lại, hay lý sự cùn, lời nói trái lại, lời cãi lại
  • 反驳者

    { rebutter } , lời phản kháng của bị cáo
  • { combing } , sự chải (tóc, len), (số nhiều) tóc rụng; xơ len (chải ra)
  • 发…的音

    { pronounce } , tuyên bố, phát âm, đọc, tỏ ý, tuyên bố
  • 发丁丁声

    { ting } , tiếng leng keng, kêu leng keng
  • 发丁当声

    { clink } , (từ lóng) nhà tù, nhà giam, nhà lao, xà lim, tiếng leng keng (cốc chạm nhau...); tiếng xủng xẻng (đồng xu...),(đùa...
  • 发亮

    Mục lục 1 {aglow } , đỏ rực, cháy đỏ, sáng chói, ngời sáng, (nghĩa bóng) ngời lên, rạng rỡ 2 {kindle } , đốt, nhen, nhóm...
  • 发亮地

    { lustrously } , rực rỡ, sáng ngời, chói ngời
  • 发亮的

    { aflame } , cháy, rực cháy, rực lửa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bốc lửa { aglow } , đỏ rực, cháy đỏ, sáng chói, ngời...
  • 发令员

    { starter } , người ra lệnh xuất phát (một cuộc đua), đấu thủ xuất phát trong cuộc đua, (kỹ thuật) nhân viên điều độ,...
  • 发低哼声

    { hum } , (từ lóng) (như) humbug, tiếng vo ve, tiếng o o (sâu bọ...); tiếng kêu rền (máy), tiếng ầm ừ, lời nói ậm à ậm ừ,...
  • 发作

    Mục lục 1 {access } , lối vào, cửa vào, đường vào, sự đến gần, sự cho vào, sự lui tới; quyền đến gần, quyền lui tới,...
  • 发作地

    { fitfully } , thất thường, chập chờn
  • 发作性地

    { spasmodically } , (Y) co thắt, lúc có lúc không; lác đác; thảng hoặc; không đều đặn, không liên tục, (thuộc) co thắt; do...
  • 发作性的

    { paroxysmal } , cực điểm, kích phát
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top