Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

发射台

{launch pad } , bộ phóng (tên lửa...)


{launcher } , người phóng, máy phóng (lựu đạn, tên lửa...)


{pad } , (từ lóng) đường cái, ngựa dễ cưỡi ((cũng) pad nag), đi chân, cuốc bộ, cái đệm, cái lót; yên ngựa có đệm, tập giấy thấm; tập giấy (viết, vẽ), lõi hộp mực đóng dấu, cái đệm ống chân (chơi bóng gậy cong...), gan bàn chân (loài vật); bàn chân (thỏ, cáo...), đệm, lót, độn (áo...), ((thường) + out) nhồi nhét những thứ thừa (đầy câu, đầy sách...), buồng có tường lót đệm (để nhốt người điên), giỏ (dùng làm đơn vị đo lường), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ổ ăn chơi; tiệm hút



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 发射学

    { ballistics } , (quân sự) đạn đạo học, khoa đường đạn
  • 发射机

    { catapult } , súng cao su, máy phóng máy bay (trên tàu sân bay), (sử học) máy lăng đá, bắn bằng súng cao su, phóng máy bay bằng...
  • 发射火药

    { propellant } , đẩy đi, đẩy tới, cái đẩy đi, máy đẩy tới, chất nổ đẩy đạn (để đẩy viên đạn đi)
  • 发射物

    { launcher } , người phóng, máy phóng (lựu đạn, tên lửa...) { missile } , có thể phóng ra, vật phóng ra (đá, tên, mác...), tên...
  • 发射的

    { emissive } , phát ra, bốc ra, toả ra { projectile } , phóng ra, bắn ra, có thể phóng ra, có thể bắn ra, vật phóng ra, đạn bắn...
  • 发射者

    { discharger } , người bốc dỡ (hàng), người tha, người thả, (điện học) máy phóng điện cái nổ { launcher } , người phóng,...
  • 发尖啸声

    { zing } , (từ lóng), tiếng rít (đạn bay...), sức sống; tính sinh động, (từ lóng) rít (đạn); vừa bay vừa phát ra tiếng rít
  • 发尖声的

    { pipy } , có nhiều ống dẫn, lanh lảnh
  • 发展

    Mục lục 1 {blossom } , hoa (của cây ăn quả), (nghĩa bóng) sự hứa hẹn, niềm hy vọng, ra hoa, trổ hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa...
  • 发展中的

    { developing } , đang phát triển, trên đà phát triển
  • 发展史

    { phylogeny } , (sinh vật học) sự phát sinh loài
  • 发展性

    { expansibility } , tính có thể mở rộng, tính có thể bành trướng, tính có thể phát triển, tính có thể phồng ra, (vật lý)...
  • 发展的

    { developmental } , phát triển, nảy nở, tiến triển { evolutionary } , (thuộc) sự tiến triển, (thuộc) sự tiến hoá; (thuộc) thuyết...
  • 发展的机会

    { inning } , lượt chơi của một phía; lượt chơi của một cầu thủ (crickê, bóng chày) ((cũng) inngs)
  • 发展膨胀

    { expand } , mở rộng, trải ra, nở ra, phồng ra, giãn, (toán học) khai triển, phát triển (một vấn đề...), trở nên cởi mở
  • 发巨响

    { bang } , tóc cắt ngang trán, cắt (tóc) ngang trán, tiếng sập mạnh; tiếng nổ lớn, đánh mạnh, đập mạnh, nện đau, đánh,...
  • 发布

    Mục lục 1 {issuance } , sự phát; sự phát hành; sự cho ra, sự phát ra, sự đi ra, sự chảy ra, sự thoát ra 2 {issue } , sự phát...
  • 发布命令

    { decree } , ra sắc lệnh, ra chiếu chỉ
  • 发布者

    { promulgator } , người công bố, người ban bố, người ban hành, người truyền bá
  • 发得得声

    { clop } , tiếng lọc cọc, tiếng lộp cộp (guốc, vó ngựa)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top