Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

发散

Mục lục

{breathe } , hít, thở, thốt ra, nói lộ ra, thở ra, truyền thổi vào, biểu lộ, toát ra, tỏ ra, để cho thở, để cho lấy hơi, làm (ai) hết hơi, làm (ai) mệt đứt hơi, thở, hô hấp, sống, hình như còn sống, thổi nhẹ (gió), nói nhỏ, nói thì thào, nói lên, làm mờ, làm lu mờ (tiếng tăm...)


{exhale } , bốc lên, toả ra, trút (cơn giận; hơi thở cuối cùng...); làm hả (giận); thốt ra (lời...)


{transpire } , ra mồ hôi, (thực vật học) thoát hơi nước, tiết lộ ra, (thông tục) xảy ra, diễn ra


{volatilization } , sự bay hơi; sự làm cho bay hơi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 发无声之音

    { unvoice } , làm mất thanh, vô thanh hoá
  • 发明

    Mục lục 1 {contrivance } , sáng kiến, cái sáng chế ra, bộ phận (máy) sáng chế ra, sự khéo léo kỹ xảo, sự trù tính, sự...
  • 发明物

    { contrivance } , sáng kiến, cái sáng chế ra, bộ phận (máy) sáng chế ra, sự khéo léo kỹ xảo, sự trù tính, sự trù liệu;...
  • 发明的

    { inventive } , có tài phát minh, có tài sáng chế; có óc sáng tạo; đầy sáng tạo, để phát minh, để sáng chế; để sáng tạo,...
  • 发明的才能

    { contrivance } , sáng kiến, cái sáng chế ra, bộ phận (máy) sáng chế ra, sự khéo léo kỹ xảo, sự trù tính, sự trù liệu;...
  • 发明者

    { contriver } , người nghĩ ra, người sáng chế ra, người tài xoay xở, người khéo lo liệu, người bày mưu tính kế { deviser...
  • 发昏

    { daze } , (khoáng chất) mica, sự sửng sốt, sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc, sự sững sờ, tình trạng mê mụ, tình trạng mê...
  • 发期票的人

    { maker } , người làm, người sáng tạo, người tạo ra, (Maker) ông tạo, con tạo
  • 发条装置

    { clockwork } , bộ máy đồng hồ, đều đặn, máy móc như một cái máy; như bộ máy đồng hồ
  • 发枝的

    { branching } , (Tech) rẽ nhánh
  • 发水泡

    { vesicate } , (y học) làm giộp da, giộp lên
  • 发汗

    { diaphoresis } , sự toát mồ hôi, sự chảy mồ hôi { sweatiness } , sự đầm đìa mồ hôi; mồ hôi nhễ nhại, sự làm đổ mồ...
  • 发汗剂

    { diaphoretic } , làm toát mồ hôi, làm chảy mồ hôi, thuốc làm toát mồ hôi
  • 发汗室

    { sudatorium } , phòng tắm hơi nóng ((cũng) sudatory) { sudatory } , làm chảy mồ hôi, thuốc làm chảy mồ hôi, (như) sudatorium
  • 发汗的

    { sudoriferous } , (sinh vật học) mồ hôi (tuyến)
  • 发汗药

    { hidrotic } , làm ra mồ hôi, (y học) thuốc làm ra mồ hôi { sudatory } , làm chảy mồ hôi, thuốc làm chảy mồ hôi, (như) sudatorium...
  • 发汩汩声

    { burble } , nói lẩm bẩm
  • 发油

    { hair -oil } , dầu xức tóc { pomatum } , sáp thơm bôi tóc, Pomat, bôi sáp thơm bôi tóc, bôi pomat
  • 发油的一种

    { bandoline } , gôm chải tóc; gôm chải râu mép { brilliantine } , bizăngtin, sáp chải tóc
  • 发泄

    Mục lục 1 {abreact } , giải toả mặc cảm 2 {abreaction } , (y học) sự giải toả mặc cảm 3 {vent } , lỗ, lỗ thông, lỗ thoát,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top