Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

发生意外

{backfire } , đốt lửa chặn (cho một đám cháy khỏi lan hết cánh đồng cỏ), (kỹ thuật) nổ sớm, đem lại kết quả ngược lại sự mong đợi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 发生故障

    { malfunction } , sự chạy, trục trặc
  • 发生暴动

    { insurgence } , sự nổi dậy, sự khởi nghĩa, sự nổi loạn { insurgency } , tình trạng nổi dậy, tình trạng nổi loạn, sự nổi...
  • 发生暴动的

    { insurgent } , nổi dậy, khởi nghĩa, nổi loạn, cuồn cuộn xông vào bờ (biển...), người nổi dậy, người khởi nghĩa, người...
  • 发生的事情

    { goings -on } , tư cách; cách xử sự, hành vi, hành động, cử chỉ, việc xảy ra; tình hình biến chuyển { occurrence } , sự kiện,...
  • 发生窒息的

    { asphyxiant } , chất làm ngạt
  • 发生阵痛

    { travail } , (y học) sự đau đẻ, công việc khó nhọc, công việc vất vả, (y học) đau đẻ, làm việc khó nhọc, làm việc...
  • 发电动机

    { dynamotor } , (điện học) đinamôtơ
  • 发电厂

    { power plant } , (Mỹ) nhà máy điện
  • 发电所

    { power house } , nhà máy điện, nhóm quyền lực, tổ chức quyền lực; người khoẻ mạnh, người đầy sinh lực
  • 发电机

    Mục lục 1 {dynamo } , đinamô, máy phát điện 2 {electric generator } , (Tech) máy phát điện 3 {electromotor } , động cơ điện, mô...
  • 发电的

    { dynamoelectric } , (Tech) thuộc điện động học { electric } , (thuộc) điện, có điện, phát điện, làm náo động, làm sôi nổi
  • 发电花

    { sparking } , sự loé lửa; phát ra tia lửa
  • 发疯似的

    { cranky } , tròng trành không vững, xộc xệch, ốm yếu, kỳ quặc, gàn dở, lập dị (tính tình), đồng bóng, hay thay đổi, quanh...
  • 发疯的

    { loco } , (viết tắt) của locomotive, (thực vật học) đậu ván dại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điên rồ, điên cuồng,...
  • 发疹性的

    { efflorescent } , nở hoa
  • 发疹的

    { spotty } , có đốm, lốm đốm, không đồng đều, không đồng nhất
  • 发疹的疾病

    { pox } , (thông tục) bệnh giang mai, (dùng trong câu cảm thán) khiếp
  • 发病

    { invasion } , sự xâm lược, sự xâm chiếm, sự xâm lấn, sự xâm phạm (quyền lợi, đời sống riêng tư...), sự lan tràn, sự...
  • 发病机理的

    { pathogenetic } , phát sinh bệnh
  • 发痒

    { itch } , sự ngứa; bệnh ngứa; bệnh ghẻ, sự rất mong muốn; sự nóng lòng muốn có (cái gì), ngứa, rất mong muốn, làm cho...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top