- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
发端
Mục lục 1 {dawn } , bình minh, rạng đông, lúc sáng tinh mơ, (nghĩa bóng) buổi đầu; sự hé rạng; tia sáng đầu tiên (của hy... -
发端的
{ inchoative } , bắt đầu, khởi đầu, (ngôn ngữ học) (chỉ hành động) bắt đầu (động từ), (ngôn ngữ học), (như) inceptive... -
发笑
{ laugh } , tiếng cười, cười, cười vui, cười cợt, cười, cười nhạo, cười coi thường, cười để xua đuổi, cười để... -
发粉
{ hair -powder } , phấn xoa tóc -
发粘
{ clamminess } , trạng thái lạnh và ẩm ướt, trạng thái sền sệt; sự ăn dính răng (bánh) { gum } , chất gôm, kẹo gôm, (SNH)... -
发粘地
{ clammily } , ẩm ướt, nhớp nháp -
发粘的
{ tacky } , dính; chưa khô (lớp tơn...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sờn, xác xơ; tồi tàn -
发紫
{ empurple } , làn đỏ tía, nhuộm đỏ tía -
发红
{ glow } , ánh sáng rực rỡ, sức nóng rực, nét ửng đỏ (vì then, vì ngồi cạnh lửa...); nước da hồng hào, sắc đỏ hây... -
发红剂
{ rubefacient } , (y học) gây xung huyết da -
发红的
{ aflame } , cháy, rực cháy, rực lửa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bốc lửa { aglow } , đỏ rực, cháy đỏ, sáng chói, ngời... -
发给
{ issue } , sự phát ra; sự phát hành; sự đưa ra, số báo (in ra); số lượng cho ra (tem...), vấn đề (đang tranh câi, đang kiện... -
发给证明书
{ certificate } , giấy chứng nhận; bằng, chứng chỉ, văn bằng, cấp giấy chứng nhận, cấp văn bằng -
发给退休金
{ pension } , lương hưu, tiền trợ cấp, nhà trọ cơm tháng, trả lương hưu, trợ cấp cho -
发育
{ develop } , trình bày, bày tỏ, thuyết minh (luận điểm, vấn đề...), phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho... -
发育不全
{ agenesia } , Cách viết khác : agenesis { aplasia } , sự ngừng phát triển, sự không phát triển, sự không tạo hình { hypoplasia... -
发育不全的
{ depauperate } , làm nghèo đi, bần cùng hoá, làm mất sức, làm suy yếu { undergrown } , (thực vật học) còi cọc, (y học) gầy... -
发育不良
{ dysplasia } , (y học) chứng loạn sản { maldevelopment } , sự phát triển dị dạng -
发育中的
{ developmental } , phát triển, nảy nở, tiến triển -
发育孢子
{ auxospore } , bào tử sinh trưởng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.