Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

发育中的

{developmental } , phát triển, nảy nở, tiến triển



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 发育孢子

    { auxospore } , bào tử sinh trưởng
  • 发育异常

    { dysplasia } , (y học) chứng loạn sản
  • 发育期的

    { budding } , (nông nghiệp) sự ghép mắt, bắt đầu nảy nở (tài năng...)
  • 发育能力

    { viability } , khả năng sống được (của thai nhi, cây cối...), khả năng nảy mầm được (hạt giống), khả năng thành tựu...
  • 发育过度的

    { overgrown } , mọc tràn ra, mọc che kín; mọc cao lên, lớn mau quá, lớn nhanh quá, lớn quá khổ
  • 发育迟缓

    { stunt } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự làm cằn cỗi, sự làm còi cọc, người còi cọc, con vật còi cọc, chặn lại không cho phát...
  • 发育遗传学

    { phenogenetics } , di truyền học ngoại hình
  • 发育障碍

    { maldevelopment } , sự phát triển dị dạng
  • 发胀的

    { bloated } , húp híp, béo phị; phồng lên, sưng lên
  • 发胶

    { fixature } , gôm chải đầu
  • 发脾气

    Mục lục 1 {blow up } , (Tech) phóng lớn, phóng đại, khuếch trương; nổ 2 {crab } , quả táo dại ((cũng) crab apple); cây táo dại...
  • 发自

    { Originate } , bắt đầu, khởi đầu, phát minh tạo thành, bắt ngồn, gốc ở, do ở, hình thành
  • 发臭味

    { stink } , mùi hôi thối, (số nhiều) (từ lóng) hoá học; tự nhiên học, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bới thối ra, làm toáng...
  • 发臭气

    { reek } , mùi mốc; mùi nồng nặc, mùi thối, không khí hôi thối, (thơ ca) (Ê,cốt) khói, (từ lóng) tiền, toả khói, bốc khói;...
  • 发色浅的

    { towy } , có xơ (lanh, gai)
  • 发芽

    Mục lục 1 {bud } , chồi, nụ, lộc, bông hoa mới hé, (thông tục) cô gái mới dậy thì, (sinh vật học) chồi, (xem) nip, nảy...
  • 发芽生殖

    { gemmate } , (sinh vật học) có mầm, sinh sản bằng mầm, mọc mầm, đâm chồi, sinh sản bằng mầm { gemmation } , (sinh vật học)...
  • 发芽生殖的

    { gemmate } , (sinh vật học) có mầm, sinh sản bằng mầm, mọc mầm, đâm chồi, sinh sản bằng mầm { gemmiparous } , sinh mầm, sinh...
  • 发芽的

    { gemmiparous } , sinh mầm, sinh sản bằng mầm { germinant } , nảy mầm, nảy ra, nảy sinh { germinative } , nảy sinh, mọc mộng, sự...
  • 发荧光

    { fluoresce } , (vật lý) phát huỳnh quang { fluorescence } , (vật lý) sự huỳnh quang; phát huỳnh quang
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top