Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

发酵

{ferment } , men, con men, sự lên men, sự khích động, sự vận động, sự xôn xao, sự náo động, lên men, dậy men, xôn xao, sôi sục, náo động, làm lên men, làm dậy men, kích thích, khích động, vận động, xúi giục, làm xôn xao, làm sôi sục, làm náo động


{yeastiness } , tính chất có bọt; sự đầy bọt, tính sôi sục, tính bồng bột, (nghĩa bóng) tính chất hời hợt, tính chất rỗng tuếch (bài viết...)


{zymosis } , sự lên men



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 发酵作用

    { fermentation } , sự lên men, sự khích động, sự vận động, sự xúi giục, sự xôn xao, sự sôi sục, sự náo động { zymosis...
  • 发酵学

    { zymology } , khoa nghiên cứu men
  • 发酵法

    { zymotechnics } , thuật làm lên men
  • 发酵测定器

    { zymometer } , máy đo độ lên men
  • 发酵病的

    { zymotic } , (y học) (thuộc) sự lên men
  • 发酵的

    Mục lục 1 {barmy } , có men, lên men, (từ lóng) hơi điên, gàn, dở người, (xem) crumpet 2 {raised } , nổi, đắp nổi, nở bằng...
  • 发酵粉

    { yeast } , men, men rượu, men bia, bọt (rượu lên men, sóng...)
  • 发酵罐

    { fermenter } , chất gây men; thùng gây men
  • 发酵计

    { zymometer } , máy đo độ lên men
  • 发酵论

    { zymology } , khoa nghiên cứu men
  • 发酸

    { acetify } , làm thành giấm, hoá chua; hoá thành giấm
  • 发钝音的

    { tubby } , to béo, béo phệ, đục, không vang (tiếng)
  • 发铿声

    { clank } , tiếng loảng xoảng, tiếng lách cách (xiềng xích chạm nhau...), kêu lách cách, làm kêu lách cách
  • 发铿锵声

    { clang } , tiếng vang rền; tiếng lanh lảnh (kim loại), làm kêu vang, làm kêu lanh lảnh, kêu vang rền; kêu lanh lảnh
  • 发错牌

    { misdeal } , sự chia bài, sự chia lộn bài, chia bài sai, chia lộn bài
  • 发错音

    { mispronounce } , đọc sai, phát âm sai
  • 发闪烁之光

    { shimmer } , ánh sáng mờ mờ; ánh sáng lung linh, chiếu sáng lờ mờ; toả ánh sáng lung linh
  • 发问者

    { question -master } , người hỏi chính trong cuộc thi đố vui (trên truyền hình, truyền thanh)
  • 发闷的

    { stifling } , ngột ngạt, khó thở
  • 发隆隆声

    { boom } , (hàng hải) sào căng buồm, hàng rào gỗ nổi (chắn cửa sông, cửa cảng), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cần (máy trục), xà...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top