Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

受感动的

{touched } , bối rối, xúc động, điên điên, gàn gàn, hâm hâm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 受打击

    { overwhelm } , chôn vùi, tràn, làm ngập, áp đảo, lấn át
  • 受打击的

    { stricken } , đánh, đập, đánh, điểm, đúc, giật (cá, khi câu), dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ...), đánh, tấn công,...
  • 受托人

    { depositary } , người nhận đồ gửi; người giữ đồ gửi { fiduciary } , uỷ thác (di sản), tín dụng (tiền tệ), (pháp lý)...
  • 受托者

    { consignee } , người nhận, người nhận hàng gửi để bán { depository } , nơi cất giữ đồ gửi; kho chứa ((nghĩa đen) &...
  • 受批判的

    { censorious } , phê bình, chỉ trích, khiển trách
  • 受抑制的

    { downtrodden } , bị chà đạp, bị áp bức, bị đè nén
  • 受折磨的

    { lacerate } , xé, xé rách, làm tan nát, làm đau (lòng)
  • 受挫折

    { bilk } , quịt, trốn (nợ), lừa, lừa đảo, lừa gạt, trốn tránh (ai)
  • 受损坏

    { damage } , mối hại, điều hại, điều bất lợi, sự thiệt hại, (số nhiều) tiền bồi thường thiệt hại; tiền bồi thường...
  • 受损失

    { lose } , mất không còn nữa, mất, mất hút, không thấy nữa; lạc, thất lạc, bỏ lỡ, bỏ uổng, bỏ qua, thua, bại, uổng...
  • 受损害的

    { injured } , bị tổn thương, bị làm hại, bị thương, bị xúc phạm, tỏ vẻ bị xúc phạm, tỏ vẻ mếch lòng
  • 受救济者

    { almsman } , người được cứu tế, người sống bằng của bố thí
  • 受有封地的

    { feudatory } , chư hầu phong kiến
  • 受查验

    { probate } , (pháp lý) sự nhận thực một di chúc, bản sao di chúc có chứng thực, thuế di sản
  • 受格

    { objective } , khách quan, (thuộc) mục tiêu, (ngôn ngữ học) (thuộc) cách mục tiêu, mục tiêu, mục đích, (ngôn ngữ học) cách...
  • 受欢迎的

    { grateful } , biết ơn, dễ chịu, khoan khoái { popular } , (thuộc) nhân dân, của nhân dân, do nhân dân, bình dân, có tính chất...
  • 受永罚的

    { damning } , sự chê trách, sự chỉ trích; sự kết tội, sự chê, sự la ó (một vở kịch), sự làm hại, sự làm nguy hại;...
  • 受治疗者

    { subject } , chủ đề; vấn đề, dân, thần dân, (ngôn ngữ học) chủ ngữ, (triết học) chủ thể, đối tượng (thí nghiệm,...
  • 受涝的

    { water -sick } , (nông nghiệp) cằn cỗi vì tưới đẫm nước quá (đất trồng)
  • 受潮湿腐烂

    { ret } , giầm (gai, đay cho róc sợi ra), bị ướt nhũn, bị ướt thối ra (rơm, rạ, cỏ khô)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top