Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

受格

{objective } , khách quan, (thuộc) mục tiêu, (ngôn ngữ học) (thuộc) cách mục tiêu, mục tiêu, mục đích, (ngôn ngữ học) cách mục đích



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 受欢迎的

    { grateful } , biết ơn, dễ chịu, khoan khoái { popular } , (thuộc) nhân dân, của nhân dân, do nhân dân, bình dân, có tính chất...
  • 受永罚的

    { damning } , sự chê trách, sự chỉ trích; sự kết tội, sự chê, sự la ó (một vở kịch), sự làm hại, sự làm nguy hại;...
  • 受治疗者

    { subject } , chủ đề; vấn đề, dân, thần dân, (ngôn ngữ học) chủ ngữ, (triết học) chủ thể, đối tượng (thí nghiệm,...
  • 受涝的

    { water -sick } , (nông nghiệp) cằn cỗi vì tưới đẫm nước quá (đất trồng)
  • 受潮湿腐烂

    { ret } , giầm (gai, đay cho róc sợi ra), bị ướt nhũn, bị ướt thối ra (rơm, rạ, cỏ khô)
  • 受灾的

    { stricken } , đánh, đập, đánh, điểm, đúc, giật (cá, khi câu), dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ...), đánh, tấn công,...
  • 受特许的

    { chartered } , có đủ tư cách phù hợp với các quy tắc của một hội nghề nghiệp được công nhận trong một hiến chương...
  • 受痛苦

    { suffer } , chịu, bị, cho phép; dung thứ, chịu đựng, đau, đau đớn, đau khổ, chịu thiệt hại, chịu tổn thất, bị xử tử
  • 受益于

    { benefit } , lợi, lợi ích, buổi biểu diễn; trận đấu (lấy tiền ủng hộ, tương tế) ((cũng) benifit night; benifit match), tiền...
  • 受益人

    { beneficiary } , người hưởng hoa lợi; cha cố giữ tài sản của nhà chung
  • 受益地

    { beneficially } , hữu ích, ích lợi
  • 受磁

    { magnetize } , từ hoá, lôi cuốn, hấp dẫn; dụ hoặc, thôi miên
  • 受祝福的

    { blessed } , thần thánh; thiêng liêng, hạnh phúc sung sướng; may mắn, (nói trại) đáng nguyền rủa; quỷ quái
  • 受福

    { beatification } , sự ban phúc lành; sự làm sung sướng, , sự hưởng hạnh phúc, (tôn giáo) sự tuyên phúc (cho người chết được...
  • 受窘的

    { disconcerted } , bị làm rối, bị làm hỏng, bị làm đảo lộn, bối rối, lúng túng, luống cuống; chưng hửng
  • 受精

    { fecundation } , (sinh vật học) sự (làm cho) thụ thai, sự (làm cho) thụ tinh { impregnation } , sự thụ tinh, sự làm thụ thai; sự...
  • 受精卵

    { oosperm } , (sinh vật học) trứng thụ tinh { oospore } , (sinh vật học) noãn bào tử
  • 受精囊

    { spermatheca } , túi nhận tinh
  • 受精媒介物

    { fertilizer } , phân bón, (sinh vật học) cái làm thụ tinh; người làm thụ thai
  • 受精素

    { fertilizin } , keo dính kết tinh trùng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top