Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

变成化石

{fossilize } , làm hoá đá, làm hoá thạch, làm chi thành lỗi thời, hoá đá, hoá thạch, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tìm vật hoá đá, tìm vật hoá thạch



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 变成条纹

    { streak } , đường sọc, vệt, vỉa, tính, nét, nết, chất, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hồi, thời kỳ, cơn, (thông tục)...
  • 变成灰色

    { grizzle } , (thông tục) khóc ti tỉ, khóc sốt ruột lên (trẻ con)
  • 变成焦糖

    { caramelize } , biến thành caramen
  • 变成狼的人

    { werwolf } , (thần thoại,thần học) ma chó sói
  • 变成石灰质

    { calcify } , làm cho hoá vôi, hoá vôi
  • 变成稀薄

    { rarefaction } , (vật lý) sự làm loãng khí, sự rút khí
  • 变成稀薄的

    { rarefied } , đã loâng đi (không khí)
  • 变成粉

    { pulverize } , tán thành bột, giã nhỏ như cám; phun bụi nước, (nghĩa bóng) đạp vụn tan thành, phá huỷ hoàn toàn, bị đạp...
  • 变成粉末

    { powder } , bột; bụi, (y học) thuốc bột, phấn (đánh mặt), thuốc súng, bia thịt, bia đỡ đạn, không đáng bắn, không đáng...
  • 变成纸浆

    { pulp } , (thực vật học) cơm thịt (trái cây), tuỷ (răng), lõi cây, cục bột nhão, cục bùn nhão, bột giấy, quặng nghiền...
  • 变成绒毛状

    { fuzz } , xơ sợi, lông tơ, tóc xoăn; tóc xù, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cảnh sát, thám tử, lực lượng cảnh sát, xơ ra,...
  • 变成肉质

    { carnify } , (y học) hoá thịt (xương, phổi...)
  • 变成臭氧

    { ozonize } , (hoá học) Ozon hoá
  • 变换

    Mục lục 1 {commutation } , sự thay thế, sự thay đổi cho nhau, sự giao hoán, tiền thế (để thế vào hiện vật...), (pháp lý)...
  • 变换布置

    { relocation } , sự di chuyển tới; sự xây dựng lại
  • 变敏感

    { sensitize } , sự làm cho dễ cảm động; khiến cho dễ cảm xúc, làm cho nhạy cảm, tăng nhạy (phim ảnh, giấy ảnh)
  • 变文明

    { civilize } , làm cho văn minh, truyền bá văn minh, khai hoá, giáo hoá, bài trừ (hủ tục...)
  • 变断面的

    { tapered } , hình nón; có dạng cái nêm, vót thon; vót nhọn
  • 变无味

    { stale } , cũ, để đã lâu; ôi, chớm thối, chớm hỏng (thịt, trứng...), cũ rích, nhạt nhẽo (vì nhai đi nhai lại mãi...), luyện...
  • 变无情

    { ossify } , hoá xương
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top