- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
变焦透镜
{ zoom lens } , ống kính máy ảnh có khả năng phóng to, thu nhỏ đối tượng thu hình -
变熔渣
{ slag } , (kỹ thuật) xỉ, vảy (sắt), kết thành xỉ -
变狼狂
{ lycanthropy } , (y học) hoang tưởng hoá sói, sự biến thành chó sói (phù thuỷ...) -
变猛烈
{ stiffen } , làm cứng, làm cứng thêm, làm mạnh thêm, củng cố, làm khó khăn hơn, làm đặc, làm quánh (bột), trở nên cứng,... -
变甜
{ sweeten } , làm cho ngọt, pha cho ngọt; làm cho bớt chua, làm cho bớt đắng, làm cho thơm tho, làm trong sạch (không khí...), làm... -
变瘦
{ reduce } , giảm, giảm bớt, hạ, làm nhỏ đi, làm gầy đi, làm yếu đi, làm nghèo đi, làm cho sa sút, làm cho, khiến phải, bắt... -
变白
Mục lục 1 {blanch } , làm trắng, làm bạc đi, làm tái nhợt; tái nhợt đi 2 {bleach } , tẩy trắng, chuội (vải) 3 {whiten } , làm... -
变皱
{ crumple } , vò nhàu, vò nát (quần áo...), (nghĩa bóng) (+ up) bóp, nắm, nhàu; đánh bại (kẻ thù), bị nhàu, nát, (nghĩa bóng)... -
变直
{ unbend } , kéo thẳng, vuốt thẳng; tháo ra, lơi ra, , nới ra, giải (trí), làm cho (trí óc) đỡ căng thẳng, (hàng hải) tháo (dây... -
变短
{ shorten } , thu ngắn lại, thu hẹp vào, mặc quần soóc (cho trẻ em), cho mỡ (vào bánh cho xốp giòn), ngắn lại -
变矮小
{ dwarf } , lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc, người lùn, con vật lùn, cây lùn, (thần thoại,thần học) chú lùn (trong thần thoại... -
变破烂
{ tatter } , miếng, mảnh (vải, giấy), giẻ rách; quần áo rách rưới -
变硬
{ harden } , làm cho cứng, làm cho rắn, (kỹ thuật) tôi (thép...), (nghĩa bóng) làm chai điếng, làm cứng rắn, làm trở thành nhẫn... -
变种
{ variation } , sự biến đổi, sự thay đổi, sự khác nhau, sự sai nhau, biến dạng, biến thể, (toán học); (vật lý) sự biến... -
变种的
{ varietal } , giống tốt -
变移性
{ fluidity } , trạng thái lỏng, tính lỏng; độ lỏng, (kỹ thuật) tính lưu động; độ chảy loãng -
变稀少
{ rarefy } , làm loãng (không khí), làm trong trắng, cải thiện (bản chất, tính tình của người nào), làm cho tế nhị hơn, làm... -
变稀薄
{ rarefy } , làm loãng (không khí), làm trong trắng, cải thiện (bản chất, tính tình của người nào), làm cho tế nhị hơn, làm... -
变粒岩
{ granulite } , (khoáng chất) granulit -
变粗
{ coarsen } , làm thành thô, làm thành thô lỗ, làm thành thô tục, trở thành thô, trở thành thô lỗ, trở thành thô tục
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.