Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

变聋

{deafen } , làm điếc; làm inh tai, làm chói tai, át (tiếng), (kiến trúc) làm cho (tường, sàn nhà...) ngăn được tiếng động



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 变脏

    { dirty } , bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy; cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn, có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu; xấu (thời...
  • 变色

    Mục lục 1 {color } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) colour 2 {colour } , màu, sắc, màu sắc, (số nhiều) thuốc vẽ, thuốc màu, nghệ...
  • 变色病

    { chlorosis } , (thực vật học) bệnh úa vàng, (y học) bệnh xanh lướt (con gái)
  • 变色的

    { pleochromatic } , đổi màu theo môi trường, đổi màu theo sinh lý
  • 变色龙

    { chameleon } , (động vật học) tắc kè hoa, người hay thay đổi ý kiến, người không kiên định
  • 变色龙似的

    { chameleonic } , luôn luôn biến sắc, hay thay đổi, không kiên định
  • 变节

    Mục lục 1 {apostasy } , sự bỏ đạo, sự bội giáo, sự bỏ đảng 2 {apostatize } , bỏ đạo, bội giáo, bỏ đảng 3 {proselytism...
  • 变节的

    { apostate } , người bỏ đạo, người bội giáo, người bỏ đảng, bỏ đạo, bội giáo, bỏ đảng
  • 变节者

    Mục lục 1 {apostate } , người bỏ đạo, người bội giáo, người bỏ đảng, bỏ đạo, bội giáo, bỏ đảng 2 {rat } , (động...
  • 变苍白

    { etiolate } , làm úa vàng (cây cối); làm nhợt nhạt, làm xanh xao (người) { pale } , làm rào bao quanh, quây rào, làm tái đi, làm...
  • 变苗条

    { slim } , mảnh khảnh, mảnh dẻ, thon, ít ỏi, sơ sài, nghèo nàn, mỏng manh, láu, khôn lỏi, xảo quyệt, làm cho người thon nhỏ...
  • 变萧条

    { stagnate } , đọng, ứ (nước); tù hãm, phẳng lặng như nước ao tù (đời sống...), đình trệ, đình đốn (việc buôn bán...),...
  • 变薄

    { attenuation } , sự làm mỏng đi, sự làm mảnh đi, sự làm gầy đi, sự làm yếu đi, sự làm loãng, (vật lý) sự tắt dần,...
  • 变调

    { inflection } , chỗ cong, góc cong, (toán học) sự uốn, (âm nhạc) sự chuyển điệu, (ngôn ngữ học) biến tố { inflexion } , chỗ...
  • 变貌

    { transfiguration } , sự biến hình, sự biến dạng, (Transfiguration) lễ biến hình (trong đạo Cơ đốc, ngày 6 tháng 8)
  • 变质

    Mục lục 1 {curdle } , đông lại, đông cục, dón lại, làm đông lại, làm đông cục ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) 2 {decomposition...
  • 变质剂

    { alterative } , làm thay đổi, làm biến đổi, (y học) thuốc làm thay đổi sự dinh dưỡng, phép điều trị làm thay đổi sự...
  • 变质的

    { degenerative } , suy thoái { transmutative } , có xu hướng biến hoá, có xu hướng đột biến
  • 变质麻粒岩

    { granulite } , (khoáng chất) granulit
  • 变跛

    { founder } , thợ đúc (gang...), người thành lập, người sáng lập, (thú y học) viêm khớp chân, (ngựa) (vì làm việc quá sức),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top