Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

口令

Mục lục

{challengeable } , (quân sự) có thể bị hô "đứng lại" , có thể không thừa nhận, có thể đòi, có thể yêu cầu


{countersign } , khẩu lệnh, mật lệnh (phải trả lời đúng mới được đi qua nơi gác), chữ tiếp ký, tiếp ký, phê chuẩn


{Password } , khẩu lệnh


{watchword } , (quân sự) khẩu lệnh, khẩu hiệu (của đảng phái chính trị...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 口供

    { affidavit } , (pháp lý) bản khai có tuyên thệ, (thông tục) làm một bản khai có tuyên thệ { verbal } , (thuộc) từ, (thuộc) lời,...
  • 口侧的

    { actinal } , thuộc tấm toả tia
  • 口前叶

    { prostomium } , số nhiều prostomia, phần trước miệng; thùy trước miệng (côn trùng)
  • 口号

    { catchword } , khẩu lệnh, khẩu hiệu, chữ đầu trang; chữ cuối trang (trong một cuốn từ điển để cho người tra dễ tìm),...
  • 口吃

    Mục lục 1 {hesitation } , (như) hesitance, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự nói ngắc ngứ, sự nói ấp úng 2 {impediment } , sự trở ngại,...
  • 口吃地

    { falteringly } , ấp úng, ngập ngừng
  • 口吃的人

    { stammerer } , người nói lắp
  • 口吃着说

    { stutter } , sự nó lắp, tật nói lắp, nói lắp
  • 口吃者

    { stutterer } , người nói lắp
  • 口后片

    { hypostome } , (động vật) tấm dưới miệng
  • 口咽的

    { oropharyngeal } , thuộc miệng , hầu
  • 口哨

    { whistle } , sự huýt sáo; sự huýt còi; sự thổi còi; tiếng huýt gió; tiếng còi, tiếng hót (chim); tiếng rít (gió); tiếng réo...
  • 口哨声

    { whistle } , sự huýt sáo; sự huýt còi; sự thổi còi; tiếng huýt gió; tiếng còi, tiếng hót (chim); tiếng rít (gió); tiếng réo...
  • 口头上

    { orally } , bằng cách nói miệng, bằng lời, bằng đường miệng (uống thuốc)
  • 口头上的

    { LIP } , môi, miệng vết thương, miệng vết lở, miệng, mép (cốc, giếng, núi lửa...), cánh môi hình môi, (âm nhạc) cách đặt...
  • 口头供述

    { verbal } , (thuộc) từ, (thuộc) lời, bằng lời nói, bằng miệng, theo chữ một, từng chữ một (dịch), (ngôn ngữ học) (thuộc)...
  • 口头地

    { verbally } , bằng miệng, bằng lời nói
  • 口头攻击

    { thrust } , sự đẩy mạnh, sự xô đẩy, nhát đâm (dao găm, mũi kiếm), (quân sự) cuộc tấn công mạnh (để chọc thủng phòng...
  • 口头的

    Mục lục 1 {oral } , bằng lời nói, nói miệng, (giải phẫu) (thuộc) miệng, (thông tục) thi nói, thi vấn đáp 2 {parol } , lời...
  • 口头禅

    { tag } , sắt bịt đầu (dây giày...), mép khuy giày ủng, thẻ ghi tên và địa chỉ (buộc vào va li...), mảnh (vải, giấy, da...)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top