Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

口红

{lipstick } , son bôi môi


{rouge } , phấn hồng, sáp môi (dùng trang điểm), bột sắt oxyt (dùng để đánh bóng đồ bằng bạc), nhà cách mạng, đánh phấn hồng, tô son (môi)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 口络

    { muzzle } , mõm (chó, cáo...), rọ (đai) bịt mõm (chó, ngựa), miệng súng, họng súng, bịt mõm, khoá mõm (chó, ngựa...), (nghĩa...
  • 口缘

    { LIP } , môi, miệng vết thương, miệng vết lở, miệng, mép (cốc, giếng, núi lửa...), cánh môi hình môi, (âm nhạc) cách đặt...
  • 口罩

    { respirator } , máy hô hấp, mặt nạ phòng hơi độc, cái che miệng, khẩu trang
  • 口腔

    { mouth } , mauð/, mồm, miệng, mõm, miệng ăn, cửa (hang, sông, lò...), sự nhăn mặt, sự nhăn nhó, (xem) down, sủa; cắn (chó),...
  • 口腔学家

    { stomatologist } , (y học) thầy thuốc chuyên khoa miệng
  • 口腔炎

    { stomatitis } , (y học) viêm miệng
  • 口腔病学

    { stomatology } , (y học) khoa miệng
  • 口腔的

    { buccal } , thuộc miệng; thuộc má
  • 口腔科医师

    { stomatologist } , (y học) thầy thuốc chuyên khoa miệng
  • 口若悬河地

    { volubly } , liến thoắng, lém, nói nhiều, ba hoa (người), lưu loát, trơn tru, trôi chảy, nhanh, thanh thoát (một bài nói)
  • 口蜜腹剑的

    { traitorous } , phản bội
  • 口蜜腹剑者

    { crocodile } , cá sấu Châu phi, cá sấu, (thông tục) toán nữ sinh đi hàng đôi, nước mắt cá sấu
  • 口袋

    Mục lục 1 {bag } , bao, túi, bị, xắc, mẻ săn, (động vật học) túi, bọng, bọc, vú (bò), chỗ húp lên (dưới mắt), (số...
  • 口角

    Mục lục 1 {altercate } , cãi nhau, cãi lộn, đôi co, đấu khẩu 2 {altercation } , cuộc cãi nhau, cuộc cãi lộn, cuộc đấu khẩu...
  • 口角者

    { wrangler } , người cãi nhau, người cãi lộn; người đánh lộn, học sinh đỗ nhất kỳ thi toán (ở đại học Căm,brít), (từ...
  • 口译

    { interpret } , giải thích, làm sáng tỏ, hiểu (theo một cách nào đó), trình diễn ra được, diễn xuất ra được; thể hiện,...
  • 口试

    { oral } , bằng lời nói, nói miệng, (giải phẫu) (thuộc) miệng, (thông tục) thi nói, thi vấn đáp
  • 口语

    { tongue } , cái lưỡi, cách ăn nói, miệng lưỡi, tiếng, ngôn ngữ, vật hình lưỡi; kim (của cái cân); ngọn (lửa); doi (đất);...
  • 口语或标语

    { shibboleth } , khẩu hiệu; nguyên tắc (của một đảng), học thuyết lỗi thời
  • 口语的

    { colloquial } , thông tục { spoken } , nói, nói với, nói chuyện, nói lên, phát biểu, diễn thuyết, đọc diễn văn (ở hội nghị),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top