Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

古董

{antique } , cổ, cổ xưa; theo lối cổ, theo kiểu cổ, lỗi thời, không hợp thời, đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật cổ, (the antique) phong cách nghệ thuật cổ


{curio } , vật hiếm có, của quý (đồ mỹ thuật), đồ cổ


{virtu } , (như) virtuosity, đồ cổ, đồ mỹ nghệ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 古董商人

    { antiquary } , nhà khảo cổ, người sưu tầm đồ cổ, người chơi đồ cổ
  • 古话

    { adage } , cách ngôn, châm ngôn; ngạn ngữ
  • 古语

    { archaism } , từ cổ, sự bắt chước cổ; sự giữ lại cái cổ (thường trong ngôn ngữ, nghệ thuật)
  • 古雅之事物

    { quaintness } , vẻ cổ cổ là lạ; vẻ hay hay là lạ, tính độc đáo kỳ quặc, (từ cổ,nghĩa cổ) vẻ duyên dáng
  • 古雅地

    { quaintly } , có vẻ cổ, là lạ; nhìn hay hay là lạ, kỳ quặc, (Cổ) có duyên, xinh đẹp
  • 古雅的

    { quaint } , có vẻ cổ cổ là lạ; nhìn hay hay là lạ, kỳ quặc, (từ cổ,nghĩa cổ) có duyên, xinh đẹp
  • 古风

    { ancientry } , (như) ancientness, kiểu cũ, kiểu cổ { antiqueness } , tình trạng cổ, tình trạng lỗi thời
  • 古风的

    { antediluvian } , trước thời kỳ hồng thuỷ, (thông tục) cổ, cũ kỹ, hoàn toàn không hợp thời, người cũ kỹ, người cổ...
  • 句号

    { period } , kỷ, kỳ, thời kỳ, giai đoạn, thời gian, thời đại, thời nay, tiết (học), ((thường) số nhiều) kỳ hành kinh,...
  • 句子

    { Sentence } , (ngôn ngữ học) câu, sự tuyên án; án; (từ hiếm,nghĩa hiếm) lời phán quyết, ý kiến (tán thành, chống đối),...
  • 句子构造

    { syntax } , (ngôn ngữ học) cú pháp
  • 句子的

    { sentential } , thuộc cách ngôn, danh ngôn, câu
  • 句法

    { syntax } , (ngôn ngữ học) cú pháp
  • 句法分析

    { parsing } , sự phân tích ngữ pháp (từ, câu)
  • 另一个人

    { another } , khác, nữa, thêm... nữa, giống hệt, y như, chẳng khác gì, đúng là, người khác, cái khác; người kia, cái kia, người...
  • 另外

    { additionally } , thêm nữa, ngoài ra { otherwise } , khác, cách khác, nếu không thì..., mặt khác, về mặt khác { then } , lúc đó,...
  • 另外一个

    { another } , khác, nữa, thêm... nữa, giống hệt, y như, chẳng khác gì, đúng là, người khác, cái khác; người kia, cái kia, người...
  • 另外的

    Mục lục 1 {additional } , thêm vào, phụ vào, tăng thêm 2 {another } , khác, nữa, thêm... nữa, giống hệt, y như, chẳng khác gì,...
  • 另配的

    { passkey } , chìa khoá vạn năng, chìa khoá mở then cửa
  • 叩头

    { kotow } , sự quỳ lạy, sự cúi lạy sát đất, sự khấu đầu lạy tạ, (nghĩa bóng) sự khúm núm, sự quỵ luỵ, quỳ lạy,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top