Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

句号

{period } , kỷ, kỳ, thời kỳ, giai đoạn, thời gian, thời đại, thời nay, tiết (học), ((thường) số nhiều) kỳ hành kinh, (toán học); (vật lý); (thiên văn học) chu kỳ, (ngôn ngữ học) câu nhiều đoạn, (ngôn ngữ học) chấm câu; dấu chấm câu, (số nhiều) lời nói văn hoa bóng bảy, (thuộc) thời đại, mang tính chất thời đại, mang màu sắc thời đại (đã qua) (đồ gỗ, quần áo, kiến trúc)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 句子

    { Sentence } , (ngôn ngữ học) câu, sự tuyên án; án; (từ hiếm,nghĩa hiếm) lời phán quyết, ý kiến (tán thành, chống đối),...
  • 句子构造

    { syntax } , (ngôn ngữ học) cú pháp
  • 句子的

    { sentential } , thuộc cách ngôn, danh ngôn, câu
  • 句法

    { syntax } , (ngôn ngữ học) cú pháp
  • 句法分析

    { parsing } , sự phân tích ngữ pháp (từ, câu)
  • 另一个人

    { another } , khác, nữa, thêm... nữa, giống hệt, y như, chẳng khác gì, đúng là, người khác, cái khác; người kia, cái kia, người...
  • 另外

    { additionally } , thêm nữa, ngoài ra { otherwise } , khác, cách khác, nếu không thì..., mặt khác, về mặt khác { then } , lúc đó,...
  • 另外一个

    { another } , khác, nữa, thêm... nữa, giống hệt, y như, chẳng khác gì, đúng là, người khác, cái khác; người kia, cái kia, người...
  • 另外的

    Mục lục 1 {additional } , thêm vào, phụ vào, tăng thêm 2 {another } , khác, nữa, thêm... nữa, giống hệt, y như, chẳng khác gì,...
  • 另配的

    { passkey } , chìa khoá vạn năng, chìa khoá mở then cửa
  • 叩头

    { kotow } , sự quỳ lạy, sự cúi lạy sát đất, sự khấu đầu lạy tạ, (nghĩa bóng) sự khúm núm, sự quỵ luỵ, quỳ lạy,...
  • 叩头虫类

    { skipjack } , con nhảy (đồ chơi của trẻ con), cá nhảy; bọ nhảy
  • 叩诊

    { percuss } , (y học) gõ vào (ngực, đầu gối để chẩn đoán bệnh) { percussion } , sự đánh (trống, kẻng); sự gõ (mõ); sự...
  • 叩诊板

    { pleximeter } , (y học) tấm gõ, tấm đệm gõ (để nghe bệnh) ((cũng) plextor)
  • 叩诊槌

    { plexor } , (y học) búa gõ (để gõ vào tấm gõ) ((xem) pleximeter)
  • 叩诊的

    { percussive } , đánh gõ; để đánh gõ
  • { alone } , một mình, trơ trọi, cô độc, đơn độc, riêng, chỉ có, (xem) leave, (xem) let, không kể đến, chưa nói đến, không...
  • 只不过

    { merely } , chỉ, đơn thuần { simply } , chỉ là; thường là, đơn giản, mộc mạc; hồn nhiên
  • 只不过的

    { mere } , (thơ ca) ao; hồ, chỉ là
  • 只够做…的

    { enough } , đủ, đủ dùng, sự đủ dùng, số đủ dùng, lượng đủ dùng, chịu thua, xin hàng, hỗn vừa chứ, chán ngấy ai,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top