Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

可作模范

{exemplariness } , tính chất gương mẫu, tính chất mẫu mực, tính chất để làm gương, tính chất để cảnh cáo, tính chất làm mẫu, tính chất dẫn chứng, tính chất làm thí dụ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 可作证据的

    { evidential } , chứng, chứng cớ, bằng chứng; để làm bằng chứng; dựa trên bằng chứng; cung cấp bằng chứng
  • 可佩地

    { laudably } , đáng khen, đáng ca ngợi
  • 可使信服的

    { convincible } , có thể thuyết phục được
  • 可使安全的

    { securable } , chắc có thể chiếm được; chắc có thể đạt được, có thể bảo đảm
  • 可使完美的

    { perfectible } , có thể hoàn thành, có thể hoàn thiện, có thể làm hoàn hảo, có thể làm hoàn toàn
  • 可使感动的

    { touchable } , có thể sờ mó được
  • 可使无效的

    { voidable } , (pháp lý) có thể làm cho mất hiệu lực
  • 可使用的

    { spendable } , có thể tiêu được, có thể dùng được { workable } , có thể làm được, có thể thực hiện được, dễ thực...
  • 可使直立的

    { erectile } , (sinh vật học) cương
  • 可使相信的

    { persuadable } , có thể làm cho tin; có thể thuyết phục được
  • 可使负责

    { imputability } , tính có thể đổ cho, tính có thể quy cho
  • 可供投资的

    { investable } , có thể đầu tư được (vốn)
  • 可供选择的

    { alternative } , xen nhau; thay đổi nhau, thay phiên nhau, lựa chọn (một trong hai); hoặc cái này hoặc cái kia (trong hai cái); loại...
  • 可侵犯的

    { violable } , có thể vi phạm, có thể xâm phạm
  • 可保存的

    { preservable } , có thể giữ, có thể gìn giữ, có thể bảo quản, có thể bảo tồn, có thể duy trì
  • 可保管的

    { preservable } , có thể giữ, có thể gìn giữ, có thể bảo quản, có thể bảo tồn, có thể duy trì
  • 可保证的

    { certifiable } , có thể chứng nhận { warrantable } , có lý do, có lý do xác đáng, đến tuổi săn được (hươu năm, sáu tuổi)
  • 可保释的

    { bailable } , (pháp lý) có thể cho tạm tự do ở ngoài với điều kiện nộp tiền bảo lãnh
  • 可保险的

    { insurable } , có thể bảo hiểm được
  • 可信任

    { dependability } , tính có thể tin được, tính đáng tin cậy, tính có căn cứ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top