Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

可使信服的

{convincible } , có thể thuyết phục được



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 可使安全的

    { securable } , chắc có thể chiếm được; chắc có thể đạt được, có thể bảo đảm
  • 可使完美的

    { perfectible } , có thể hoàn thành, có thể hoàn thiện, có thể làm hoàn hảo, có thể làm hoàn toàn
  • 可使感动的

    { touchable } , có thể sờ mó được
  • 可使无效的

    { voidable } , (pháp lý) có thể làm cho mất hiệu lực
  • 可使用的

    { spendable } , có thể tiêu được, có thể dùng được { workable } , có thể làm được, có thể thực hiện được, dễ thực...
  • 可使直立的

    { erectile } , (sinh vật học) cương
  • 可使相信的

    { persuadable } , có thể làm cho tin; có thể thuyết phục được
  • 可使负责

    { imputability } , tính có thể đổ cho, tính có thể quy cho
  • 可供投资的

    { investable } , có thể đầu tư được (vốn)
  • 可供选择的

    { alternative } , xen nhau; thay đổi nhau, thay phiên nhau, lựa chọn (một trong hai); hoặc cái này hoặc cái kia (trong hai cái); loại...
  • 可侵犯的

    { violable } , có thể vi phạm, có thể xâm phạm
  • 可保存的

    { preservable } , có thể giữ, có thể gìn giữ, có thể bảo quản, có thể bảo tồn, có thể duy trì
  • 可保管的

    { preservable } , có thể giữ, có thể gìn giữ, có thể bảo quản, có thể bảo tồn, có thể duy trì
  • 可保证的

    { certifiable } , có thể chứng nhận { warrantable } , có lý do, có lý do xác đáng, đến tuổi săn được (hươu năm, sáu tuổi)
  • 可保释的

    { bailable } , (pháp lý) có thể cho tạm tự do ở ngoài với điều kiện nộp tiền bảo lãnh
  • 可保险的

    { insurable } , có thể bảo hiểm được
  • 可信任

    { dependability } , tính có thể tin được, tính đáng tin cậy, tính có căn cứ
  • 可信任地

    { dependably } , đáng tin cậy, đáng tín nhiệm
  • 可信任的

    { dependable } , có thể tin được, đáng tin cậy, có căn cứ { trusty } , (từ cổ,nghĩa cổ) đáng tin cậy, (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • 可信地

    { authoritatively } , hống hách, hách dịch { credibly } , tin được, đáng tin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top