Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

可受载

{loadable } , chất tải được



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 可变化的

    { transformable } , có thể thay đổi, có thể biến chất, có thể biến tính
  • 可变形的

    { reducible } , có thể giảm bớt, (hoá học) khử được, (toán học) quy được; rút gọn được { transformable } , có thể thay...
  • 可变性

    { changeability } , tính dễ thay đổi, tính hay thay đổi
  • 可变换

    { convertibility } , sự có thể đổi, sự có thể hoán cải được
  • 可变更性

    { alterability } , tính có thể thay đổi, tính có thể sửa đổi, tính có thể biến đổi
  • 可变更的

    { modifiable } , có thể sửa đổi, có thể biến cải, có thể thay đổi, (ngôn ngữ học) có thể bổ nghĩa
  • 可变焦距的

    { pancratic } , (thể dục,thể thao) (thuộc) môn vật tự do ((từ cổ,nghĩa cổ) Hy,lạp)
  • 可变物

    { Variable } , có thể thay đổi, hay thay đổi; thay đổi, biến thiên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (địa lý,địa chất) variable zone ôn...
  • 可变电感器

    { variometer } , (vật lý) cái biến cảm
  • 可变电阻器

    { rheostat } , (điện học) cái biến trở
  • 可变的

    { alterable } , có thể thay đổi, có thể sửa đổi, có thể biến đổi { Variable } , có thể thay đổi, hay thay đổi; thay đổi,...
  • 可变硬

    { solidifiable } , có thể làm đặc lại, có thể rắn lại; có thể làm đông đặc
  • 可变绘图仪

    { variplotter } , (máy tính) máy dựng đường cong tự động
  • 可变资本

    vốn có thể thay đổi vốn khả biến
  • 可口可乐

    { coca -cola } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) côca,côla (chất uống không có rượu đóng chai)
  • 可口地

    { palatably } , ngon, làm dễ chịu; làm khoan khoái, có thể chấp nhận được
  • 可口的

    Mục lục 1 {goluptious } ,(đùa cợt), ngon, hợp khẩu vị (thức ăn), ngoạn mục (cảnh tượng) 2 {palatable } , ngon, (nghĩa bóng)...
  • 可叫牌的

    { biddable } , vâng lời, chịu tuân lệnh, có thể xướng lên (bài brit)
  • 可召唤的

    { callable } , có thể gọi được, có thể trả ngay được (tiền nợ)
  • 可召回的

    { recallable } , có thể gọi về, có thể đòi về, có thể triệu về, có thể triệu hồi, có thể gọi tái ngũ (quân dự bị...),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top