- Từ điển Trung - Việt
可听到
Xem thêm các từ khác
-
可听性
{ audibleness } , sự có thể nghe thấy, độ nghe rõ, giới hạn nghe -
可听见地
{ audibly } , rõ ràng, rành rành -
可吸收性
{ absorbability } , khả năng hút thu -
可吸收的
{ absorbable } , có thể nuốt được; có thể bị hút, có thể hút thu được; có thể bị hút thu -
可呼吸的
{ respirable } , có thể thở được, có thể hít thở được (không khí...) -
可命名的
{ nameable } , đáng ghi nhớ, có thể miêu tả được -
可和性
{ summability } , (giải tích) tính khả tổng, tính khả tích, absolute s. (giải tích) tính [khả tổng; khả tích] tuyệt đối, normal... -
可和解的
{ reconcilable } , có thể hoà giải, có thể giảng hoà được, nhất trí, không mâu thuẫn -
可咒的
{ execrably } , bỉ ổi, đáng tởm, đáng ghét -
可哀地
{ miserably } , trạng từ, xem miserable, cực kỳ, kinh khủng -
可品味的
{ tastable } , có thể nếm được, ngon, ngon lành -
可售性
{ salability } , tính có thể bán được -
可商议的
{ discussible } , có thể thảo luận, có thể tranh luận -
可喜地
{ gratifyingly } , làm hài lòng, làm phấn khởi -
可喜的
Mục lục 1 {delectable } , ngon lành, thú vị, khoái trá 2 {delightful } , thích thú, thú vị; làm say mê, làm mê mẩn 3 {ducky } , xinh... -
可嘉地
{ laudably } , đáng khen, đáng ca ngợi -
可回复的
{ recoverable } , có thể lấy lại, có thể giành lại, có thể tìm lại, có thể bù lại, có thể đòi, có thể thu về (nợ...),... -
可回忆的
{ recallable } , có thể gọi về, có thể đòi về, có thể triệu về, có thể triệu hồi, có thể gọi tái ngũ (quân dự bị...),... -
可回答的
{ returnable } , có thể trả lại, có thể hoàn lại, có tư cách ứng cử -
可固化
{ solidifiable } , có thể làm đặc lại, có thể rắn lại; có thể làm đông đặc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.