- Từ điển Trung - Việt
可恶的
{abhorrent } , ghê tởm, đáng ghét, (+ from) trái với, mâu thuẫn với, không hợp với, (từ cổ,nghĩa cổ) (+ of) ghê tởm, ghét cay ghét đắng
{doggone } , chết tiệt
{hateful } , đầy căm thù, đầy căm hờn, đáng căm thù, đáng căm hờn, đáng căm ghét
{loathsome } , ghê tởm, đáng ghét, làm cho người ta không ưa
{outrageous } , xúc phạm, làm tổn thương, lăng nhục, sỉ nhục, táo bạo, vô nhân đạo, quá chừng, thái quá, mãnh liệt, ác liệt
{repulsive } , ghê tởm, gớm guốc, (thơ ca) chống, kháng cự, (vật lý) đẩy, (từ cổ,nghĩa cổ) lạnh lùng, xa cách (thái độ)
{scandalous } , xúc phạm đến công chúng, gây phẫn nộ trong công chúng; xấu xa, nhục nhã, hay gièm pha, hay nói xấu sau lưng, (pháp lý) phỉ báng, thoá mạ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
可悬吊的
{ suspensible } , có thể treo được -
可悬挂
{ suspensibility } , sự có thể treo được -
可悲的
{ lamentable } , đáng thương, thảm thương, ai oán, đáng tiếc, thảm hại -
可惊
{ amazingly } , đáng kinh ngạc, đến không ngờ -
可惊地
{ astonishingly } , đáng kinh ngạc -
可惊的
{ portentous } , gở, báo điềm gở, báo điềm xấu, kỳ diệu, kỳ lạ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vênh vang ra vẻ ta đây quan trọng,... -
可惜
{ pity } , lòng thương hại, lòng thương xót, lòng trắc ẩn, điều đáng thương hại, điều đáng tiếc, thương hại, thương... -
可惜地
{ regrettably } , một cách đáng tiếc, thật đáng tiếc là -
可惜的
{ regrettable } , đáng tiếc, đáng ân hận -
可惜的是
{ unfortunately } , (+for sombody) một cách đáng tiếc, không may -
可想像
{ conceivability } , tính có thể hiểu được, tính có thể nhận thức được; tính có thể tưởng tượng được -
可想像的
{ conceivable } , có thể hiểu được, có thể nhận thức được; có thể tưởng tượng được -
可想象的
{ imaginable } , có thể tưởng tượng được -
可感化的
{ reformable } , có thể cải cách, có thể cải thiện, có thể cải tạo, có thể cải tổ, có thể sửa đổi, có thể triệt... -
可感知的
{ appreciable } , có thể đánh giá được, thấy rõ được -
可感觉的
{ realizable } , có thể thực hiện được, có thể hiểu được, có thể nhận thức được { sensate } , có cảm giác, được... -
可憎
Mục lục 1 {hatefulness } , tính đáng căm thù, tính đáng căm hờn, tính đáng căm ghét, sự căm thù, sự căm hờn, sự căm ghét... -
可憎地
Mục lục 1 {hatefully } , đáng căm hờn, đáng ghét 2 {heinously } , tàn ác, bạo ngược 3 {infernally } , ghê gớm, gớm ghiếc 4 {obnoxiously... -
可憎恨的
{ execrable } , bỉ ổi, rất đáng ghét -
可憎恶的
{ disgusting } , làm ghê tởm, làm kinh tởm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.