Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

可感觉的

{realizable } , có thể thực hiện được, có thể hiểu được, có thể nhận thức được


{sensate } , có cảm giác, được tri giác, cảm giác; tri giác



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 可憎

    Mục lục 1 {hatefulness } , tính đáng căm thù, tính đáng căm hờn, tính đáng căm ghét, sự căm thù, sự căm hờn, sự căm ghét...
  • 可憎地

    Mục lục 1 {hatefully } , đáng căm hờn, đáng ghét 2 {heinously } , tàn ác, bạo ngược 3 {infernally } , ghê gớm, gớm ghiếc 4 {obnoxiously...
  • 可憎恨的

    { execrable } , bỉ ổi, rất đáng ghét
  • 可憎恶的

    { disgusting } , làm ghê tởm, làm kinh tởm
  • 可憎的

    Mục lục 1 {detestable } , đáng ghét; đáng ghê tởm 2 {doggone } , chết tiệt 3 {god-awful } , xấu đau xấu đớn, tồi tệ vô cùng...
  • 可憎的事物

    { abomination } , sự ghê tởm, sự kinh tởm; sự ghét cay ghét đắng, vật kinh tởm; việc ghê tởm; hành động đáng ghét
  • 可成粉末

    { pulverizable } , có thể tán thành bột; có thể phun thành bột; có thể phun thành bụi (nước), (nghĩa bóng) có thể đập vụn...
  • 可战胜的

    { surmountable } , có thể khắc phục được, có thể vượt qua được
  • 可打发掉的

    { dismissible } , có thể giải tán, có thể bị đuổi, có thể bị thải hồi, có thể bị sa thải (người làm...), có thể gạt...
  • 可打胜的

    { conquerable } , có thể bị xâm chiếm, có thể chinh phục được, có thể chế ngự được
  • 可扣押的

    { seizable } , (pháp lý) có thể tịch thu, có thể tịch biên
  • 可扣除的

    { deductible } , có thể trừ đi, có thể khấu trừ
  • 可执行文件

    { executable file } , (Tech) tập tin khả thi
  • 可执行的

    { executable } , có thể thực hiện được, có thể thi hành được, có thể thể hiện được; có thể biểu diễn được
  • 可执行程序

    { EXE } , Trong DOS, đây là một đuôi mở rộng, chỉ rõ tệp tin đó là một chương trình chạy được
  • 可扩充性

    { expandability } , (Tech) tính mở rộng, tính triển khai
  • 可扩展性

    { expandability } , (Tech) tính mở rộng, tính triển khai
  • 可扩张的

    Mục lục 1 {distensible } , có thể sưng phồng; có thể căng phồng 2 {expansile } , có thể mở rộng, có thể bành trướng, có...
  • 可承认的

    { allowable } , có thể cho phép được, có thể thừa nhận, có thể công nhận, có thể chấp nhận { recognizable } , có thể công...
  • 可承诺地

    { acceptably } , chấp nhận được, thừa nhận được, đáng hoan nghênh, đáng tán thưởng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top