Xem thêm các từ khác
-
可混和性
{ miscibility } , tính có thể trộn lẫn, tính có thể hỗn hợp -
可渗透的
{ penetrable } , có thể vào được, có thể thâm nhập được, có thể thấm qua, có thể xuyên qua, có thể hiểu thấu được -
可渡过的
{ passable } , có thể qua lại được, tàm tạm, có thể thông qua được (đạo luật...), có thể lưu hành, có thể đem tiêu (tiền...) -
可溶出性
{ leachability } , tính có thể lọc lấy nước -
可溶化的
{ liquefiable } , hoá lỏng được -
可溶性
{ dissolubility } , tính hoà tan được; độ hoà tan, tính rã ra được { solubility } , tính hoà tan được -
可溶解的
{ dissoluble } , hoà tan được, có thể làm rã ra { dissolvable } , có thể rã ra, có thể tan rã, có thể phân huỷ, có thể hoà... -
可满足性
{ satisfiability } , (logic học) tính thực hiện được, tính thoả mãn được, joint s. tính thoả mãn đồng thời -
可满足的
{ satiable } , có thể làm cho thoả thích, có thể làm cho thoả mãn -
可滤取
{ leachable } , có thể lọc lấy nước -
可滤过的
{ filterable } , có thể lọc được -
可漂浮的
{ floatable } , có thể nổi, nổi trên mặt nước, có thể đi được (sông, suối) -
可演奏的
{ playable } , có thể chơi được (sân bóng...) -
可演绎的
{ educible } , có thể rút ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (hoá học) có thể chiết ra -
可灌溉的
{ irrigable } , có thể tưới được -
可灌筑性
{ placeability } , (xây dựng) độ dễ đổ (vữa, bêtông) -
可点燃
{ ignitable } , dễ bắt lửa, dễ cháy -
可焊性
{ solderability } , tính hàn được; dễ hàn { weldability } , tính hàn được (của kim loại) -
可焊的
{ weldable } , có thể hàn được -
可熄灭的
{ extinguishable } , có thể dập tắt, có thể làm tiêu tan, có thể làm tắt, có thể làm lu mờ, có thể át, có thể thanh toán,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.