Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

可溶性

{dissolubility } , tính hoà tan được; độ hoà tan, tính rã ra được


{solubility } , tính hoà tan được



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 可溶解的

    { dissoluble } , hoà tan được, có thể làm rã ra { dissolvable } , có thể rã ra, có thể tan rã, có thể phân huỷ, có thể hoà...
  • 可满足性

    { satisfiability } , (logic học) tính thực hiện được, tính thoả mãn được, joint s. tính thoả mãn đồng thời
  • 可满足的

    { satiable } , có thể làm cho thoả thích, có thể làm cho thoả mãn
  • 可滤取

    { leachable } , có thể lọc lấy nước
  • 可滤过的

    { filterable } , có thể lọc được
  • 可漂浮的

    { floatable } , có thể nổi, nổi trên mặt nước, có thể đi được (sông, suối)
  • 可演奏的

    { playable } , có thể chơi được (sân bóng...)
  • 可演绎的

    { educible } , có thể rút ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (hoá học) có thể chiết ra
  • 可灌溉的

    { irrigable } , có thể tưới được
  • 可灌筑性

    { placeability } , (xây dựng) độ dễ đổ (vữa, bêtông)
  • 可点燃

    { ignitable } , dễ bắt lửa, dễ cháy
  • 可焊性

    { solderability } , tính hàn được; dễ hàn { weldability } , tính hàn được (của kim loại)
  • 可焊的

    { weldable } , có thể hàn được
  • 可熄灭的

    { extinguishable } , có thể dập tắt, có thể làm tiêu tan, có thể làm tắt, có thể làm lu mờ, có thể át, có thể thanh toán,...
  • 可熔的

    { fusible } , nấu chảy được, nóng chảy
  • 可燃性

    { combustibility } , tính dễ cháy { combustibleness } , tính dễ cháy { inflammability } , tính dễ cháy, tính dễ bị khích động
  • 可燃性的

    { flammability } , tính bốc cháy được; tính dễ bốc cháy { flammable } , bén lửa, dễ cháy
  • 可燃物

    { combustible } , dễ cháy, dễ bắt lửa, dễ khích động; bồng bột, ((thường) số nhiều) chất đốt
  • 可爱

    Mục lục 1 {cuteness } , sự ranh ma, sự láu lỉnh 2 {likability } , tính dễ thương, tính đáng yêu 3 {loveliness } , vẻ đẹp, vẻ...
  • 可爱地

    Mục lục 1 {adorably } , đáng mến, đáng yêu 2 {cutely } , ranh ma, láu lỉnh 3 {endearingly } , thân ái, trìu mến 4 {pleasingly } , mang...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top