Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

可签名的

{signable } , có thể ký tên



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 可简约性

    { condensability } , tính có thể hoá đặc (chất lỏng); tính có thể ngưng lại (hơi); tính có thể tụ lại (ánh sáng), tính có...
  • 可算名词

    { countable } , có thể đếm được
  • 可管理的

    { controllable } , có thể kiểm tra, có thể kiểm soát, có thể làm chủ, dễ vận dụng, dễ điều khiển, có thể chế ngự,...
  • 可粉化

    { pulverizable } , có thể tán thành bột; có thể phun thành bột; có thể phun thành bụi (nước), (nghĩa bóng) có thể đập vụn...
  • 可精制的

    { finable } , (pháp lý) đáng bị phạt; có thể bị phạt
  • 可精馏的

    { rectifiable } , có thể sửa chữa được; có thể sửa cho thẳng được, (vật lý) có thể chỉnh lưu, (hoá học) có thể cất...
  • 可组织化的

    { organizable } , có thể tổ chức được
  • 可织的

    { textile } , dệt, có sợi dệt được, hàng dệt, vải, nguyên liệu dệt (bông, gai, đay...)
  • 可终止的

    { terminable } , có thể làm xong, có thể hoàn thành, có thể kết thúc được, có thể huỷ bỏ được (khế ước)
  • 可结合性

    { associativity } , tính kết hợp
  • 可结合的

    { combinative } , kết hợp, phối hợp; có khả năng kết hợp, có khuynh hướng kết hợp
  • 可结婚的

    { marriageable } , có thể kết hôn, đến tuổi hôn nhân
  • 可统治的

    { governable } , có thể cai trị, có thể thống trị, có thể cai quản, có thể quản lý, có thể kiềm chế, có thể chi phối
  • 可继承的

    { heritable } , có thể di truyền, có thể cha truyền con nối, có thể thừa hưởng, có thể kế thừa { inheritable } , có thể thừa...
  • 可维持

    { tenability } , tính có thể giữ được, tính có thể bảo vệ được, tính có thể cố thủ được, tính chất có thể cãi...
  • 可维持的

    { maintainable } , có thể giữ được, có thể duy trì được
  • 可缓和的

    { modifiable } , có thể sửa đổi, có thể biến cải, có thể thay đổi, (ngôn ngữ học) có thể bổ nghĩa
  • 可缩回的

    { retractable } , có thể rụt vào, có thể co vào, có thể rút lại (lời hứa, ý kiến...); có thể huỷ bỏ (lời tuyên bố);...
  • 可缩小的

    { reducible } , có thể giảm bớt, (hoá học) khử được, (toán học) quy được; rút gọn được
  • 可罚的

    { punishable } , có thể bị trừng phạt, trừng phạt, đáng trừng trị
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top