Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

可终止的

{terminable } , có thể làm xong, có thể hoàn thành, có thể kết thúc được, có thể huỷ bỏ được (khế ước)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 可结合性

    { associativity } , tính kết hợp
  • 可结合的

    { combinative } , kết hợp, phối hợp; có khả năng kết hợp, có khuynh hướng kết hợp
  • 可结婚的

    { marriageable } , có thể kết hôn, đến tuổi hôn nhân
  • 可统治的

    { governable } , có thể cai trị, có thể thống trị, có thể cai quản, có thể quản lý, có thể kiềm chế, có thể chi phối
  • 可继承的

    { heritable } , có thể di truyền, có thể cha truyền con nối, có thể thừa hưởng, có thể kế thừa { inheritable } , có thể thừa...
  • 可维持

    { tenability } , tính có thể giữ được, tính có thể bảo vệ được, tính có thể cố thủ được, tính chất có thể cãi...
  • 可维持的

    { maintainable } , có thể giữ được, có thể duy trì được
  • 可缓和的

    { modifiable } , có thể sửa đổi, có thể biến cải, có thể thay đổi, (ngôn ngữ học) có thể bổ nghĩa
  • 可缩回的

    { retractable } , có thể rụt vào, có thể co vào, có thể rút lại (lời hứa, ý kiến...); có thể huỷ bỏ (lời tuyên bố);...
  • 可缩小的

    { reducible } , có thể giảm bớt, (hoá học) khử được, (toán học) quy được; rút gọn được
  • 可罚的

    { punishable } , có thể bị trừng phạt, trừng phạt, đáng trừng trị
  • 可羡慕的

    { enviable } , gây thèm muốn, gây ghen tị, gây đố kỵ; đáng thèm muốn, đáng ghen tị
  • 可翻译的

    { decipherable } , có thể đọc ra được, có thể giải đoán ra được { interpretable } , có thể giải thích được, có thể làm...
  • 可耕的

    { arable } , trồng trọt được (đất), đất trồng { cultivable } , có thể trồng trọt, có thể canh tác
  • 可耻

    { shamefulness } , sự đáng hổ thẹn, sự ô danh, sự ngượng, sự xấu hổ
  • 可耻地

    { ignominiously } , nhục nhã, đê tiện { shamefully } , đáng hổ thẹn, ô danh, ngượng, xấu hổ
  • 可耻的

    Mục lục 1 {degrading } , làm giảm giá trị; làm đê hèn, làm hèn hạ 2 {disgraceful } , ô nhục, nhục nhã, hổ thẹn 3 {dishonorable...
  • 可耻的人

    { shame } , sự thẹn, sự ngượng; sự hổ thẹn, sự tủi thẹn, điều xấu hổ, mối nhục, làm tủi thẹn, làm xấu hổ, làm...
  • 可联想的

    { associable } , có thể liên tưởng
  • 可能

    Mục lục 1 {can } , bình, bi đông, ca (đựng nước), vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghế đẩu, ghế ngồi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top