Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

可翻译的

{decipherable } , có thể đọc ra được, có thể giải đoán ra được


{interpretable } , có thể giải thích được, có thể làm sáng tỏ được, có thể hiểu được (một cách nào đó), có thể trình diện, có thể diễn xuất được; thể hiện, có thể dịch được



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 可耕的

    { arable } , trồng trọt được (đất), đất trồng { cultivable } , có thể trồng trọt, có thể canh tác
  • 可耻

    { shamefulness } , sự đáng hổ thẹn, sự ô danh, sự ngượng, sự xấu hổ
  • 可耻地

    { ignominiously } , nhục nhã, đê tiện { shamefully } , đáng hổ thẹn, ô danh, ngượng, xấu hổ
  • 可耻的

    Mục lục 1 {degrading } , làm giảm giá trị; làm đê hèn, làm hèn hạ 2 {disgraceful } , ô nhục, nhục nhã, hổ thẹn 3 {dishonorable...
  • 可耻的人

    { shame } , sự thẹn, sự ngượng; sự hổ thẹn, sự tủi thẹn, điều xấu hổ, mối nhục, làm tủi thẹn, làm xấu hổ, làm...
  • 可联想的

    { associable } , có thể liên tưởng
  • 可能

    Mục lục 1 {can } , bình, bi đông, ca (đựng nước), vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghế đẩu, ghế ngồi...
  • 可能力

    { potentiality } , tiềm lực, khả năng
  • 可能地

    { passably } , đạt yêu cầu, tàm tạm
  • 可能性

    Mục lục 1 {chance } , sự may rủi, sự tình cờ, sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể, cơ hội, số phận, may ra...
  • 可能有的

    { presumable } , có thể được, có thể cho là đúng, có thể cầm bằng; có thể đoán chừng
  • 可能来临

    { threaten } , doạ, đe doạ, hăm doạ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • 可能犯错的

    { fallible } , có thể sai lầm; có thể là sai
  • 可能的

    Mục lục 1 {conceivable } , có thể hiểu được, có thể nhận thức được; có thể tưởng tượng được 2 {earthly } , (thuộc)...
  • 可能的事

    { possibility } , sự có thể, tình trạng có thể, khả năng
  • 可能的事情

    { probable } , có thể có, có khả năng xảy ra, chắc hẳn, có lễ đúng, có lẽ thật, người ứng cử có nhiều khả năng trúng...
  • 可能的事物

    { possible } , có thể, có thể được, có thể làm được, có thể xảy ra, có thể chơi (với) được, có thể chịu đựng được,...
  • 可腐败的

    { putrescible } , có thể bị thối rữa
  • 可航行的

    { floatable } , có thể nổi, nổi trên mặt nước, có thể đi được (sông, suối) { navigable } , để tàu bè đi lại được (sông,...
  • 可获得的

    { securable } , chắc có thể chiếm được; chắc có thể đạt được, có thể bảo đảm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top