Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

史诗

{EPIC } /'epoupi:/, thiên anh hùng ca, thiên sử thi/'epikəl/, có tính chất anh hùng ca, có tính chất sử thi, có thể viết thành anh hùng ca, có thể viết thành sử thi


{epopee } /'epoupi:/, thiên anh hùng ca, thiên sử thi/'epikəl/, có tính chất anh hùng ca, có tính chất sử thi, có thể viết thành anh hùng ca, có thể viết thành sử thi


{heroic } , anh hùng, quả cảm, dám làm việc lớn, kêu, khoa trương, cường điệu (ngôn ngữ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) to lớn khác thường, hùng mạnh khác thường, câu thơ trong bài ca anh hùng, (số nhiều) ngôn ngữ khoa trương cường điệu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 史诗的

    { EPIC } /\'epoupi:/, thiên anh hùng ca, thiên sử thi/\'epikəl/, có tính chất anh hùng ca, có tính chất sử thi, có thể viết thành...
  • 右位心

    { dextrocardia } , (y học) tật tim sang phải
  • 右侧

    { starboard } , (hàng hải) mạn phải (của tàu, thuyền...), bát (trái với cạy)
  • 右侧的

    { dexter } , phải, bên phải { dextral } , thuộc bên phải { right -hand } , (thuộc) tay phải, ở bên tay phải, (kỹ thuật) xoáy về...
  • 右手打击

    { right -hander } , người thuận tay phải, (thể dục,thể thao) cú đấm phải
  • 右旋性的

    { right -handed } , thuận tay phải, bên phải, bằng tay phải, hợp tay phải
  • 右旋的

    { dextral } , thuộc bên phải
  • 右旋糖

    { dextrose } , (hoá học) đextroza
  • 右旋糖苷

    { dextran } , (hoá học) đestran
  • 右派人士

    { rightist } , (chính trị) người thuộc phe hữu
  • 右派的

    { right } , điều tốt, điều phải, điều đứng đắn; điều thiện, quyền, quyền lợi, (số nhiều) thứ tự, ((thường) số...
  • 右翼的

    { right -wing } , (chính trị) (thuộc) cánh hữu, (thuộc) phe hữu, (thuộc) phe phản động { rightist } , (chính trị) người thuộc...
  • 右舷

    { starboard } , (hàng hải) mạn phải (của tàu, thuyền...), bát (trái với cạy)
  • 右边

    { right } , điều tốt, điều phải, điều đứng đắn; điều thiện, quyền, quyền lợi, (số nhiều) thứ tự, ((thường) số...
  • 右边的

    { dexter } , phải, bên phải
  • 右页

    { recto } , trang bên phải (sách)
  • { frondage } , (thực vật học) bộ lá lược (của cây dương xỉ) { leaf } , lá cây; lá (vàng, bạc...), tờ (giấy), tấm đôi (tấm...
  • 叶丛

    { phyllome } , bộ phận của cây phát triển từ lá
  • 叶之附属物

    { fulcrum } , điểm tựa (đòn bẫy), phương tiện phát huy ảnh hưởng, phương tiện gây sức ép, (kỹ thuật) trục bản lề,...
  • 叶兰

    { aspidistra } , cây tỏi rừng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top