Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

司令旗

{flag } , (thực vật học) cây irit, phiến đá lát đường ((cũng) flag stone), (số nhiều) mặt đường lát bằng đá phiến, lát bằng đá phiến, lông cánh (chin) ((cũng) flag feather), cờ, (hàng hải) cờ lệnh (trên tàu có hàng đô đốc), đuôi cờ (của một loại chó săn), nhận quyền chỉ huy, từ bỏ quyền chỉ huy, hạ cờ đầu hàng, trang hoàng bằng cờ; treo cờ, ra hiệu bằng cờ, đánh dấu bằng cờ, yếu đi, giảm sút; héo đi, lả đi, trở nên nhạt nhẽo



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 司令部

    { headquarters } , (quân sự) sự chỉ huy, tổng hành dinh
  • 司仪

    { emcee } , người chủ trì, chủ trì { officiate } , làm nhiệm vụ, thi hành chức vụ, thi hành trách nhiệm, làm bổn phận, (tôn...
  • 司仪神父

    { celebrant } , linh mục chủ trì lễ ban thánh thể
  • 司厨

    { kitchener } , lò nấu bếp, người nấu bếp (trong một tu viện)
  • 司库

    { treasurer } , người thủ quỹ
  • 司机

    Mục lục 1 {chauffeur } , người lái xe 2 {driver } , người lái (ô tô, xe điện...), người đánh xe (xe ngựa, xe bò...), người...
  • 司法

    { judicature } , các quan toà (của một nước), bộ máy tư pháp, toà án tối cao nước Anh, chức quan toà; nhiệm kỳ quan toà, toà...
  • 司法上

    { judicially } , về mặt pháp luật, về phương diện pháp lý, công bằng, vô tư
  • 司法上的

    { juridical } , pháp lý { justiciary } , quan toà, (như) justiciar, (thuộc) sự xét xử
  • 司法制度

    { judiciary } , (thuộc) toà án; (thuộc) quan toà; (thuộc) pháp luật ((cũng) judicial), bộ máy tư pháp, các quan toà (của một nước)
  • 司法官

    { justiciary } , quan toà, (như) justiciar, (thuộc) sự xét xử { solicitor } , cố vấn pháp luật, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đi vận...
  • 司法权

    { jurisdiction } , quyền lực pháp lý, quyền xử xét, quyền tài phán, quyền hạn, phạm vi quyền hạn; khu vực nằm trong phạm...
  • 司法界

    { law } , phép, phép tắc, luật; quy luật, định luật; điều lệ, pháp luật, luật, luật học; nghề luật sư, tiến sĩ luật...
  • 司法的

    { judicial } , (thuộc) toà án; (thuộc) quan toà; (thuộc) pháp luật ((cũng) judiciary), do toà án xét xử, do toà quyết định, bị...
  • 司法辖区

    { soke } , quyền tài phán, địa hạt tài phán (chịu một quyền tài phán đặc biệt)
  • 司法部

    { judiciary } , (thuộc) toà án; (thuộc) quan toà; (thuộc) pháp luật ((cũng) judicial), bộ máy tư pháp, các quan toà (của một nước)
  • 司炉

    { stoke } , đốt (lò); đốt lò của (máy...), (thông tục) ăn vội vàng { stoker } , người đốt lò (ở tàu thuỷ)
  • 司空见惯的

    { quotidian } , hằng ngày, tầm thường, (y học) sốt hằng ngày
  • 叹息

    Mục lục 1 {groan } , sự rên rỉ; tiếng rên rỉ, tiếng lầm bầm (chê bai, phản đối...), rên rỉ, kêu rên (vì đau đớn thất...
  • 叹息着说

    { sigh } , tiếng thở dài, thở dài, ước ao, khát khao, rì rào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top