- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
吃午餐
{ lunch } , bữa ăn trưa, bữa ăn nhẹ trước cơm trưa, dọn bữa ăn trưa cho, dự bữa ăn trưa -
吃吃地窃笑
{ snigger } , sự cười thầm; sự cười khẩy, cười khẩy -
吃吃地笑
{ giggle } , tiếng cười rúc rích, tiếng cười khúc khích { titter } , sự cười khúc khích, tiếng cười khúc khích, cười khúc... -
吃吃的笑
{ chuckle } , tiếng cười khúc khích; nụ cười thầm, sự khoái trá ra mặt, tiếng cục cục (gà), cười khúc khích, (+ over) khoái... -
吃吃的笑声
{ chuckle } , tiếng cười khúc khích; nụ cười thầm, sự khoái trá ra mặt, tiếng cục cục (gà), cười khúc khích, (+ over) khoái... -
吃吃窃笑
{ snigger } , sự cười thầm; sự cười khẩy, cười khẩy -
吃得太多
{ overfeed } , cho ăn quá mức, ăn quá mức, ăn quá nhiều -
吃得比…多
{ outeat } , ăn khoẻ hơn -
吃快餐
{ snack } , bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu, phần, phần chia -
吃惊
Mục lục 1 {boggle } , chùn lại; do dự, lưỡng lự, ngần ngại, mò mẫm; làm (cái gì) một cách lóng ngóng, nói loanh quanh; nói... -
吃惊地
{ amazedly } , kinh ngạc, sửng sốt, hết sức ngạc nhiên -
吃惊的
{ aghast } , kinh ngạc; kinh hãi; kinh hoàng; thất kinh -
吃点心
{ nosh } , quà vặt, món ăn vặt, ăn quà vặt; hay ăn vặt { Refresh } , làm cho tỉnh (người) lại, làm cho khoẻ khoắn, làm cho... -
吃牛肉者
{ beefeater } , người thích ăn thịt bò, người canh gác tháp Luân đôn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người to béo lực lưỡng -
吃的人
{ eater } , người ăn, quả ăn tươi -
吃粪的
{ coprophagous } , ăn phân (bọ hung...) -
吃腐尸的
{ necrophagous } , ăn xác chết -
吃腐肉的
{ carrion } , xác chết đã thối, cái thối tha; vật nhơ bẩn, vật kinh tởm, thối tha, kinh tởm -
吃苦
{ hardship } , sự gian khổ, sự thử thách gay go -
吃苦耐劳的
{ tough } , dai, bền, dai sức, dẻo dai; mạnh mẽ (người), cứng rắn, cứng cỏi, bất khuất, khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.