- Từ điển Trung - Việt
吃点心
{nosh } , quà vặt, món ăn vặt, ăn quà vặt; hay ăn vặt
{Refresh } , làm cho tỉnh (người) lại, làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh lại, làm nhớ lại, nhắc nhớ lại, khều (ngọn lửa); nạp (điện) lại, (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm mát mẻ, ăn uống nghỉ ngơi cho khoẻ lại, giải khát
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
吃牛肉者
{ beefeater } , người thích ăn thịt bò, người canh gác tháp Luân đôn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người to béo lực lưỡng -
吃的人
{ eater } , người ăn, quả ăn tươi -
吃粪的
{ coprophagous } , ăn phân (bọ hung...) -
吃腐尸的
{ necrophagous } , ăn xác chết -
吃腐肉的
{ carrion } , xác chết đã thối, cái thối tha; vật nhơ bẩn, vật kinh tởm, thối tha, kinh tởm -
吃苦
{ hardship } , sự gian khổ, sự thử thách gay go -
吃苦耐劳的
{ tough } , dai, bền, dai sức, dẻo dai; mạnh mẽ (người), cứng rắn, cứng cỏi, bất khuất, khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh,... -
吃草
Mục lục 1 {browse } , cành non, chồi non, sự gặm (cành non, chồi non), cho (súc vật) gặm (cành non, chồi non), gặm (cành non,... -
吃草的动物
{ grazer } , ăn cỏ, gặm cỏ, gặm (cỏ), cho (trâu bò) ăn cỏ, dùng làm cánh đồng cỏ (cho súc vật), trâu bò đang ăn cỏ; súc... -
吃蛤会
{ clambake } , cuộc dạo chơi trên bãi biển và có ăn hải sản -
吃过量
{ overeat } , ăn quá nhiều, ăn quá mức -
吃零食
{ snack } , bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu, phần, phần chia -
吃饭
{ eat } , ăn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ăn cơm, ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng, nấu cơm (cho ai), ăn dần ăn mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa... -
吃饱
{ cloy } , làm cho phỉ; làm cho chán, làm phát ngấy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) { glut } , (kỹ thuật) cái chêm bằng gỗ, sự... -
吃饱的
{ replete } , đầy, đầy đủ, tràn đầy; đầy ứ, đẫy { satiate } , no, chán ngấy, thoả mãn, (như) sate -
各
{ apiece } , mỗi một, mỗi người, mỗi vật, mỗi cái { each } , mỗi, mỗi người, mỗi vật, mỗi cái, tất cả mọi người,... -
各个地
{ individually } , cá nhân, cá thể, riêng biệt, riêng lẻ, từng người một, từng cái một { respectively } , riêng từng người,... -
各个的
{ respective } , riêng từng người, riêng từng cái; tương ứng (với vị trí, thứ tự, địa vị...) -
各五个的
{ quinary } , gồm năm cái; xếp năm cái một -
各付己帐
{ dutch treat } , bữa ăn phần ai nấy trả; cuộc vui phần ai nấy trả
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.