Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

吃饭

{eat } , ăn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ăn cơm, ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng, nấu cơm (cho ai), ăn dần ăn mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ăn sạch, ăn hết; ngốn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (xem) humble, học để làm luật sư, (xem) heart, rút lui ý kiến của mình, tự nhiên là sai, ăn sạt nghiệp ai, bị tính kiêu căng hoàn toàn khống chế, ngựa ăn hại chẳng được tích sự gì,(đùa cợt) này, định ăn thịt tôi à



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 吃饱

    { cloy } , làm cho phỉ; làm cho chán, làm phát ngấy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) { glut } , (kỹ thuật) cái chêm bằng gỗ, sự...
  • 吃饱的

    { replete } , đầy, đầy đủ, tràn đầy; đầy ứ, đẫy { satiate } , no, chán ngấy, thoả mãn, (như) sate
  • { apiece } , mỗi một, mỗi người, mỗi vật, mỗi cái { each } , mỗi, mỗi người, mỗi vật, mỗi cái, tất cả mọi người,...
  • 各个地

    { individually } , cá nhân, cá thể, riêng biệt, riêng lẻ, từng người một, từng cái một { respectively } , riêng từng người,...
  • 各个的

    { respective } , riêng từng người, riêng từng cái; tương ứng (với vị trí, thứ tự, địa vị...)
  • 各五个的

    { quinary } , gồm năm cái; xếp năm cái một
  • 各付己帐

    { dutch treat } , bữa ăn phần ai nấy trả; cuộc vui phần ai nấy trả
  • 各别

    { severalty } , tài sản riêng, bất động sản riêng
  • 各别地

    { severally } , riêng biệt, khác nhau, khác biệt, riêng của từng phần, riêng của từng người { singly } , đơn độc, một mình,...
  • 各别的

    { separate } , riêng rẽ, rời, không dính với nhau, vặt rời, bản in rời (bài trích ở báo...), quần lẻ, áo lẻ (của đàn bà),...
  • 各半的

    { fifty -fifty } , thành hai phần bằng nhau, chia đôi
  • 各半的希望

    { toss -up } , trò chơi sấp ngửa, (nghĩa bóng) vấn đề nghi vấn
  • 各县的

    { departmental } , thuộc cục; thuộc sở, thuộc ty; thuộc ban; thuộc khoa, thuộc khu hành chính (ở Pháp), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuộc...
  • 各向异性

    { anisotropy } , (vật lý) tính không đẳng hướng
  • 各向异性的

    { anisotropic } , (vật lý) không đẳng hướng
  • 各国度量衡

    { cambist } , người chuyên buôn bán hối phiếu
  • 各处

    { Around } , xung quanh, vòng quanh, đó đây, chỗ này, chỗ nọ, khắp nơi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quanh quẩn, loanh quanh, ở gần, xung...
  • 各平地

    { amicably } , thân thiện, thân tình
  • 各式各样的

    { varied } , khác nhau; thay đổi, biến đổi, lắm vẻ; đầy những đổi thay
  • 各态历经

    { ergodicity } , tính góc egodic
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top