Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

各态历经

{ergodicity } , tính góc egodic



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 各种不同地

    { variously } , khác nhau theo từng trường hợp, thời gian, nơi chốn riêng
  • 各种不同的

    { variety } , trạng thái khác nhau, trạng thái muôn màu muôn vẻ; tính chất bất đồng, nhiều thứ; mớ, (sinh vật học) thứ,...
  • 各种各样的

    { multifarious } , nhiều, khác nhau, phong phú { sundry } , lặt vặt, tạp nhạp
  • 各种工艺的

    { polytechnic } , bách khoa, trường bách khoa
  • 各种形式的

    { multiform } , nhiều dạng, phong phú về hình thức
  • 各种的

    { diversified } , đa dạng hoá; nhiều mặt; nhiều ngành { miscellaneous } , tạp, pha tạp, hỗn hợp; linh tinh, có nhiều đặc tính...
  • 各自

    { each } , mỗi, mỗi người, mỗi vật, mỗi cái, tất cả mọi người, ai ai, nhau, lẫn nhau
  • 各自地

    { respectively } , riêng từng người, riêng từng cái; tương ứng (với vị trí, thứ tự, địa vị) { severally } , riêng biệt,...
  • 各自的

    { each } , mỗi, mỗi người, mỗi vật, mỗi cái, tất cả mọi người, ai ai, nhau, lẫn nhau { respective } , riêng từng người,...
  • 各色俱备的

    { assorted } , hỗn hợp, đủ loại
  • 各色各样的

    { diversiform } , nhiều dạng, nhiều vẻ
  • 各部的

    { departmental } , thuộc cục; thuộc sở, thuộc ty; thuộc ban; thuộc khoa, thuộc khu hành chính (ở Pháp), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuộc...
  • { whew } , ôi
  • 合一

    { syncretic } , (thuộc) thuyết hổ lốn { syncretism } , (triết học) thuyết hổ lốn
  • 合乎体统的

    { proper } , đúng, thích đáng, thích hợp, đúng, đúng đắn, chính xác, ((thường) đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích...
  • 合乎卫生的

    { wholesome } , lành, không độc, khoẻ mạnh, tráng kiện, (nghĩa bóng) bổ ích, lành mạnh
  • 合乎礼节

    { seemliness } , sự chỉnh, sự tề chỉnh, sự đoan trang, sự thích đáng, tính lịch sự
  • 合乎科学地

    { scientifically } , (thuộc) khoa học; có tính khoa học, có kỹ thuật; đòi hỏi kỹ thuật cao
  • 合乎道德地

    { virtuously } , có đạo đức tốt, cho thấy có đạo đức tốt, (đùA) tự cho mình là đoan chính, tiết hạnh, tự cho là đúng
  • 合于时宜的

    { seasonable } , hợp thời vụ, đúng với mùa, hợp thời, đúng lúc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top