- Từ điển Trung - Việt
各部的
{departmental } , thuộc cục; thuộc sở, thuộc ty; thuộc ban; thuộc khoa, thuộc khu hành chính (ở Pháp), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuộc bộ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
吆
{ whew } , ôi -
合一
{ syncretic } , (thuộc) thuyết hổ lốn { syncretism } , (triết học) thuyết hổ lốn -
合乎体统的
{ proper } , đúng, thích đáng, thích hợp, đúng, đúng đắn, chính xác, ((thường) đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích... -
合乎卫生的
{ wholesome } , lành, không độc, khoẻ mạnh, tráng kiện, (nghĩa bóng) bổ ích, lành mạnh -
合乎礼节
{ seemliness } , sự chỉnh, sự tề chỉnh, sự đoan trang, sự thích đáng, tính lịch sự -
合乎科学地
{ scientifically } , (thuộc) khoa học; có tính khoa học, có kỹ thuật; đòi hỏi kỹ thuật cao -
合乎道德地
{ virtuously } , có đạo đức tốt, cho thấy có đạo đức tốt, (đùA) tự cho mình là đoan chính, tiết hạnh, tự cho là đúng -
合于时宜的
{ seasonable } , hợp thời vụ, đúng với mùa, hợp thời, đúng lúc -
合于逻辑的
{ sequacious } , bắt chước, lệ thuộc, mạch lạc (lập luận) -
合五十公斤
{ centner } , tạ Đức (bằng 50kg) -
合伙
Mục lục 1 {cahoot } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự chung nhau; sự thông lưng; sự ngoắc ngoặc 2 {collaborate } , cộng tác,... -
合伙人
{ associate } , kết giao, kết hợp liên hợp; liên đới, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cùng cộng tác, phụ, phó, trợ, bạn, bạn đồng... -
合伙关系
{ partnership } , sự chung thân, hội, công ty -
合伙经营
{ pool } , vũng, ao; bể bơi (bơi), vực (chỗ nước sâu và lặng ở con sông), đào (lỗ) để đóng nêm phá đá, đào xới chân... -
合住
{ chummage } , chỗ ở hai hay nhiều người chung phòng, bữa ăn các tù nhân cũ đãi các tù nhân mới vào phòng -
合作
Mục lục 1 {co-operation } , sự hợp tác, sự cộng tác, sự chung sức, cộng tác với 2 {coaction } , hành động phối hợp, tác... -
合作的
{ coadjutant } , tương trợ, người tương trợ { cooperative } , hợp tác { synergic } , hiệp trợ; hiệp lực, điều phối; đồng... -
合作社
{ artel } , Acten, nhóm sản xuất tập thể (ở Liên xô) { cooperation } , sự hợp tác -
合作者
{ collaborator } , người cộng tác; cộng tác viên { copartner } , người chung cổ phần (trong việc kinh doanh) { helpmeet } , đồng... -
合剂
{ mistura } , hợp dịch, thuốc nước
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.