Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

合伙

Mục lục

{cahoot } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự chung nhau; sự thông lưng; sự ngoắc ngoặc


{collaborate } , cộng tác, cộng tác với địch


{copartnership } , sự chung cổ phần; chế độ chung cổ phần


{copartnery } , sự chung cổ phần; chế độ chung cổ phần



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 合伙人

    { associate } , kết giao, kết hợp liên hợp; liên đới, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cùng cộng tác, phụ, phó, trợ, bạn, bạn đồng...
  • 合伙关系

    { partnership } , sự chung thân, hội, công ty
  • 合伙经营

    { pool } , vũng, ao; bể bơi (bơi), vực (chỗ nước sâu và lặng ở con sông), đào (lỗ) để đóng nêm phá đá, đào xới chân...
  • 合住

    { chummage } , chỗ ở hai hay nhiều người chung phòng, bữa ăn các tù nhân cũ đãi các tù nhân mới vào phòng
  • 合作

    Mục lục 1 {co-operation } , sự hợp tác, sự cộng tác, sự chung sức, cộng tác với 2 {coaction } , hành động phối hợp, tác...
  • 合作的

    { coadjutant } , tương trợ, người tương trợ { cooperative } , hợp tác { synergic } , hiệp trợ; hiệp lực, điều phối; đồng...
  • 合作社

    { artel } , Acten, nhóm sản xuất tập thể (ở Liên xô) { cooperation } , sự hợp tác
  • 合作者

    { collaborator } , người cộng tác; cộng tác viên { copartner } , người chung cổ phần (trong việc kinh doanh) { helpmeet } , đồng...
  • 合剂

    { mistura } , hợp dịch, thuốc nước
  • 合办的

    { joint } , chỗ nối, mối nối, đầu nối, (giải phẫu) khớp (xương), (thực vật học) mấu, đốt, (địa lý,ddịa chất) khe...
  • 合唱

    { choir } , đội hợp xướng, đội hợp ca (của nhà thờ), chỗ ngồi của đội hợp xướng trong nhà thờ, đội đồng ca, bầy...
  • 合唱指挥家

    { cantor } , người điều khiển ban ca (trong nhà thờ)
  • 合唱曲

    { ensemble } , toàn bộ; ấn tượng chung, (âm nhạc) khúc đồng diễn; đồng diễn, (sân khấu) đoàn hát múa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)...
  • 合唱曲的

    { choric } , theo phong cách đồng ca cổ Hy Lạp
  • 合唱队

    { chorus } , hợp xướng, đồng ca, cùng nói
  • 合唱队的

    { choral } /kɔ\'rɑ:l/, bài thánh ca, bài lễ ca, (thuộc) đội hợp xướng, (thuộc) đội đồng ca
  • 合块

    { blocking } , (Tech) khóa; chặn; kết khối
  • 合奏

    { concert } , sự phối hợp, sự hoà hợp, buổi hoà nhạc, dự tính, sắp đặt; bàn định, bàn tính; phối hợp { tutti } , tất...
  • 合子核

    { synkaryon } , (sinh học) nhân hợp; nhân hợp tử
  • 合季节

    { seasonableness } , tính chất hợp thời, tính chất đúng lúc, tính chất kịp thời
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top