Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

合流

Mục lục

{concourse } , đám đông tụ tập, sự tụ tập, sự tụ hội; sự trùng hợp của nhiều sự kiện, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngã ba, ngã tư (đường), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng đợi lớn (của nhà ga); phòng lớn (để cho công chúng đứng)


{confluence } , chỗ hợp dòng, ngã ba sông, ngã ba; ngã tư (đường), (từ cổ,nghĩa cổ) đám đông tụ họp; nơi tụ họp đông người


{conflux } , chỗ hợp dòng, ngã ba sông, ngã ba; ngã tư (đường)


{interflow } , sự chảy vào nhau, sự hoà lẫn với nhau, chảy vào nhau, hoà lẫn với nhau



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 合流点

    { confluence } , chỗ hợp dòng, ngã ba sông, ngã ba; ngã tư (đường), (từ cổ,nghĩa cổ) đám đông tụ họp; nơi tụ họp đông...
  • 合流的

    { confluent } , hợp dòng (sông), gặp nhau (đường) { interfluent } , chảy vào nhau, hoà lẫn với nhau
  • 合理

    { reasonableness } , tính hợp lý, sự biết điều; sự vừa phải, sự phải chăng (giá cả), (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự biết suy...
  • 合理主义

    { rationalism } , chủ nghĩa duy lý
  • 合理化

    { rationalization } , sự hợp lý hoá, sự giải thích duy lý, (toán học) sự hữu tỷ hoá
  • 合理地处理

    { rationalize } , hợp lý hoá (một ngành sản xuất), giải thích duy lý (tín ngưỡng...) làm cho (hành vi tư tưởng...) phù hợp...
  • 合理地思考

    { rationalize } , hợp lý hoá (một ngành sản xuất), giải thích duy lý (tín ngưỡng...) làm cho (hành vi tư tưởng...) phù hợp...
  • 合理地解释

    { pragmatize } , biểu hiệu như thực; hợp lý hoá (một câu chuyện hoang đường)
  • 合理性

    { rationality } , sự hợp lý, sự hợp lẽ phải, (toán học) tính hữu t
  • 合理的

    Mục lục 1 {just } , công bằng, xứng đáng, đích đáng, thích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng, đúng đắn,...
  • 合瓣的

    { gamopetalous } , (thực vật học) cánh hợp (hoa) { sympetalous } , có cánh tràng liền; có cánh tràng hợp (hoa)
  • 合瓣花的

    { gamopetalous } , (thực vật học) cánh hợp (hoa)
  • 合生

    { accrete } , cùng phát triển, cùng lớn lên thành một khối, bôi dần lên quanh một hạt nhân, phát triển dần lên quanh một...
  • 合生的

    { adnate } , (sinh vật học) hợp sinh
  • 合用的

    { operable } , có thể làm được, có thể thực hiện được, có thể thi hành được, (y học) có thể mổ được
  • 合用线

    { party line } , đường lối của đảng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) party_wire
  • 合痕

    { isotopy } , (hoá học) tính đồng vị
  • 合租人

    { cotenant } , người thuê chung nhà
  • 合算的

    { economical } , tiết kiệm, kinh tế { lucrative } , có lợi, sinh lợi { remunerative } , để thưởng, để trả công, để đền đáp,...
  • 合约

    { contract } , hợp đồng, giao kèo, khế ước, giấy ký kết, sự ký hợp đồng, sự ký giao kèo, việc bỏ thầu, việc đấu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top