Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

吊儿郎当

{potter } , (+ at, in) làm qua loa, làm tắc trách, làm được chăng hay chớ, làm không ra đầu ra đuôi; làm thất thường (công việc gì), (+ about) đi lang thang, đi vơ vẩn, la cà đà đẫn, (+ away) lãng phí, thợ gốm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 吊刑

    { strappado } , kiểu tra tấn \"cho đi tàu bay\" , dụng cụ tra tấn \"cho đi tàu bay\" , cho \"đi tàu bay\" (tra tấn)
  • 吊唁

    Mục lục 1 {condole } , (+ with) chia buồn, ngỏ lời chia buồn 2 {condolence } , lời chia buồn 3 {sympathize } , có thiện cảm, tỏ...
  • 吊唁的

    { condolatory } , chia buồn
  • 吊床

    { hammock } , cái võng
  • 吊木材机器

    { lumberjack } , người thợ đốn gỗ, thợ rừng, người buôn gỗ
  • 吊杆

    { steeve } , (hàng hải) sào (để) xếp hàng, (hàng hải) xếp (hàng) bằng sào, (hàng hải) sự ngóc lên (rầm néo buồm), (hàng...
  • 吊柱

    { davit } , (hàng hải) cần trục neo, cần trục xuống (để treo, thả, kéo neo, xuồng trên tàu)
  • 吊桥

    { suspension bridge } , cầu treo
  • 吊桶

    { bucket } , thùng, xô (để múc nước), pittông (ống bơm), gầu (ở guồng nước), lỗ căm (roi, súng, chân giả...), đuổi ra không...
  • 吊椅

    { glider } , lướt qua, lướt nhẹ, trượt nhẹ, đi nhẹ qua, chảy êm đềm (sông...); bay liệng (chim, tàu lượn...); trôi qua (thời...
  • 吊楔

    { lewis } , (kỹ thuật) cái móc đá tảng (để cất lên cao)
  • 吊灯

    { droplight } , cây đèn bàn (chỉ chiếu sáng mặt bàn)
  • 吊物工人

    { slinger } , người bắn ná, người ném đá
  • 吊物机

    { sling } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu mạnh pha đường và nước nóng, ná bắn đá, súng cao su, dây đeo; dây quàng; băng đeo (cánh...
  • 吊球

    { punching ball } , quả bóng để tập đấm (bằng da nhồi hoặc bơm căng treo lơ lửng; nhất là các võ sự hay dùng)
  • 吊的人

    { suspender } , cái móc treo, (số nhiều) dây đeo quần; dây móc bít tất
  • 吊着晾干

    { drip -dry } , sự phơi cho nhỏ giọt mà khô (không vắt)
  • 吊秋千

    { trapeze } , (thể dục,thể thao) đu, xà treo, (toán học) hình thang
  • 吊篮

    { nacelle } , giỏ khí cầu, vỏ động cơ máy bay
  • 吊索

    { crowfoot } , (thực vật) cây mao lương
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top