Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

吊楔

{lewis } , (kỹ thuật) cái móc đá tảng (để cất lên cao)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 吊灯

    { droplight } , cây đèn bàn (chỉ chiếu sáng mặt bàn)
  • 吊物工人

    { slinger } , người bắn ná, người ném đá
  • 吊物机

    { sling } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu mạnh pha đường và nước nóng, ná bắn đá, súng cao su, dây đeo; dây quàng; băng đeo (cánh...
  • 吊球

    { punching ball } , quả bóng để tập đấm (bằng da nhồi hoặc bơm căng treo lơ lửng; nhất là các võ sự hay dùng)
  • 吊的人

    { suspender } , cái móc treo, (số nhiều) dây đeo quần; dây móc bít tất
  • 吊着晾干

    { drip -dry } , sự phơi cho nhỏ giọt mà khô (không vắt)
  • 吊秋千

    { trapeze } , (thể dục,thể thao) đu, xà treo, (toán học) hình thang
  • 吊篮

    { nacelle } , giỏ khí cầu, vỏ động cơ máy bay
  • 吊索

    { crowfoot } , (thực vật) cây mao lương
  • 吊肉棒

    { cambrel } , móc (để) treo thịt cả con (ở nhà hàng thịt)
  • 吊艇柱

    { davit } , (hàng hải) cần trục neo, cần trục xuống (để treo, thả, kéo neo, xuồng trên tàu)
  • 吊裤带

    { galluses } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) dây đeo quần { suspender } , cái móc treo, (số nhiều) dây đeo quần; dây móc bít...
  • 吊起

    { sling } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu mạnh pha đường và nước nóng, ná bắn đá, súng cao su, dây đeo; dây quàng; băng đeo (cánh...
  • 吊车工

    { craneman } , số nhiều cranemen, công nhân lái xe cần trục
  • 吊闸

    { portcullis } , khung lưới sắt (kéo lên kéo xuống được ở cổng thành)
  • { with } , với, cùng, cùng với, có, ở, ở ni, bằng, về, về phần, vì, đối với, mặc dầu, cũng như, nay mà, lúc mà, trong...
  • 同…竞争

    { emulate } , thi đua với (ai), ganh đua với, cạnh tranh với, tích cực noi gương
  • 同…较量

    { match } , diêm, ngòi (châm súng hoả mai...), cuộc thi đấu, địch thủ, đối thủ; người ngang tài, người ngang sức, cái xứng...
  • 同一

    { a } , (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả định thứ nhất; trường...
  • 同一性

    { oneness } , tính chất duy nhất, tính chất độc nhất, tính chất thống nhất, tính chất tổng thể, tính chất hoà hợp, tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top