- Từ điển Trung - Việt
同次性
Xem thêm các từ khác
-
同次整关数
{ quantic } , (đại số) dạng, binary q. dạng song biến , eubic q. dạng bậc ba, quartic q. dạng bậc bốn, quaternary q. dạng bốn... -
同欢
{ wayzgoose } , cuộc liên hoan hằng năm của nhà in -
同此
{ herewith } , kèm theo đây -
同步
{ sync } , Cách viết khác : synch { synchronization } , sự đồng bộ hoá -
同步加速器
{ synchrotron } , (vật lý) Xincrôtron -
同步器
{ synchro } , động cơ điện đồng bộ; máy phát điện đồng bộ, (kỹ thuật) sensyn -
同步性
{ synchronism } , tính chất đồng thời; tính đồng bộ -
同步指示仪
{ synchronoscope } , cái nghiệm đồng bộ -
同步检定器
{ synchroscope } , cái nghiệm đồng bộ -
同步的
{ synchronous } , đồng thời; đồng bộ ((cũng) synchronic) -
同步脉冲
{ clock cycle } , (Tech) chu kỳ đồng hồ -
同步装置
{ synchronizer } , máy làm đồng bộ -
同母异父的
{ uterine } , (y học) (thuộc) dạ con, (thuộc) tử cung, (pháp lý) khác cha -
同温层
{ stratosphere } , (địa lý,địa chất) tầng bình lưu -
同温层的
{ stratospheric } , (địa lý,địa chất) (thuộc) tầng bình lưu -
同源多倍体
{ autoploid } , (sinh học) thể bội cùng loài; thể bội đồng tính { autopolyploid } , thể đa bội cùng loài, thể đa bội cùng... -
同源的
{ cognate } , cùng họ hàng; (Ê,cốt) có họ về đằng mẹ, cùng gốc, cùng nguồn, cùng một tổ tiên, cùng bản chất tương tự,... -
同源词
{ paronym } , (ngôn ngữ học) từ tương tự -
同父异母的
{ half -blooded } , cùng cha khác mẹ, cùng mẹ khác cha, lai -
同父母的
{ German } , (chỉ + brother, sister, cousin) brother german anh em ruột thịt, sisters german chị em ruột, cousin german anh chị em con chú...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.