Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

后退的

{recessive } , lùi lại, thụt lùi, (sinh vật học) lặn (đặc tính trong di truyền), (sinh vật học) tính lặn (trong di truyền)


{regressive } , thoái bộ, thoái lui; đi giật lùi, đi ngược lại


{retrograde } , lùi lại, thụt lùi, thoái hoá, suy đồi, (thiên văn học) đi ngược, đi nghịch hành (hành tinh), ngược, nghịch, (quân sự) rút lui, rút chạy, (từ hiếm,nghĩa hiếm) người thoái hoá, người suy đồi, người lạc hậu, khuynh hướng lạc hậu, đi giật lùi, lùi lại, (thiên văn học) đi ngược, đi nghịch hành (hành tinh), thoái hoá, suy đồi, (quân sự) rút lui, rút chạy



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 后退的马

    { jibber } , ngựa bất kham, ngựa hay trở chứng (không chịu đi...)
  • 后退距离

    { backway } , con đường hẻm, con đường vắng, mưu mô quanh co lén lút
  • 后遗症

    { sequela } /si\'kwi:li:/, (y học) di chứng, di tật
  • 后部

    Mục lục 1 {heel } , gót chân, gót móng (ngựa...); (số nhiều) chân sau (loài thú bốn chân), gót (giày, bít tất), đầu cán vĩ...
  • 后部座位

    { pillion } , nệm lót sau yên ngựa (để đèo thêm người, thường là đàn bà), yên đèo (đằng sau mô tô, xe đạp...)
  • 后部撑物

    { backstay } , (hàng hải) ((thường) số nhiều) dây néo sau (néo cột buồm), cái chống lưng, cái đỡ sau lưng
  • 后部的

    { hind } , (động vật học) hươu cái, tá điền, người quê mùa cục mịch, sau, ở đằng sau { retral } , sau, ở đằng sau
  • 后门

    { back door } , cửa sau, cổng sau (nghĩa đen) & bóng { postern } , lối hậu; lối vào bên cạnh, lối vào đằng sau (nhất là lối...
  • 后门的

    { postern } , lối hậu; lối vào bên cạnh, lối vào đằng sau (nhất là lối vào kín đáo của lâu đài)
  • 后院

    { backyard } , sân sau
  • 后面

    { Back } , lưng (người, vật), ván lưng, ván ngựa (ghế), đằng sau, mặt sau, mặt trái; sống (dao); gáy (sách); mu (bàn tay), chỗ...
  • 后面楼梯

    { backstairs } , (số nhiều) cầu thang sau, lối lén lút; mưu mô lém lút, lén lút, bí mật, ẩn, kín
  • 后面的

    Mục lục 1 {Back } , lưng (người, vật), ván lưng, ván ngựa (ghế), đằng sau, mặt sau, mặt trái; sống (dao); gáy (sách); mu (bàn...
  • 后鞭毛

    { gubernaculum } , (giải phẫu) dây dẫn; dây chằng mào tinh hoàn
  • 后马

    { wheeler } , ngựa buộc gần bánh xe (trong một cỗ xe), (kỹ thuật) thợ đóng xe
  • 吐丝

    { spin } , sự quay tròn, sự xoay tròn, (hàng không) sự vừa đâm xuống vừa quay tròn, (thể dục,thể thao) sự xoáy (bóng crickê),...
  • 吐出

    Mục lục 1 {disgorge } , mửa ra, nôn ra, phun ra, phụt ra, (nghĩa bóng) nhả ra, trả lại (của ăn cướp, của phi nghĩa...), đổ...
  • 吐出物

    { expectoration } , sự khạc, sự nhổ, sự khạc đờm, đờm (khạc ra)
  • 吐出的泡沫

    { spittle } , nước bọt
  • 吐剂

    { puke } , sự nôn mửa, nôn mửa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top