Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

向上游

{upstream } , ngược dòng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 向上游的

    { upstream } , ngược dòng
  • 向上的

    Mục lục 1 {ascending } , (Tech) thăng, tăng lên, lên cao (d) 2 {skywards } , lên trời, về phía bầu trời 3 {upcast } , sự phóng lên,...
  • 向上的投掷

    { upthrow } , sự ném lên, (địa lý,địa chất) sự dịch chuyển vỉa
  • 向上的斜坡

    { acclivity } , dốc ngược
  • 向上的趋势

    { upturn } , sự tăng, sự lên (giá c), sự khá lên, sự tiến lên
  • 向上翻转的

    { resupinate } , (thực vật học) lộn ngược
  • 向上跑

    { run up } , chạy lên, lên nhanh, tăng nhanh (giá cả...); làm cho (giá cả) lên nhanh; chất đống (nợ nần...), cộng (hàng con số),...
  • 向上逆流

    { uprush } , sự dồn lên, luồng khí đi lên
  • 向上风

    { windward } , về phía gió, phía có gió
  • 向下

    Mục lục 1 {adown } , (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) ở dưới, xuống, xuống dưới 2 {alow } , (hàng hải) ở dưới, ở đáy 3 {down...
  • 向下倾斜的

    { declivous } , có dốc, dốc xuống
  • 向下延伸

    { underlay } , đặt bên dưới, đỡ, trụ, giấy lót (dưới chữ in cho chữ in nổi lên)
  • 向下弯曲的

    { reclinate } , (thực vật học) chúi xuống
  • 向下弯的

    { retrorse } , (sinh vật học) ngược, lộn ngược
  • 向下的

    { decurrent } , chạy xuống dưới; men xuống (cây) { downward } , xuống, đi xuống, trở xuống, xuôi (dòng), xuôi dòng thời gian,...
  • 向下看

    { oversee } , trông nom, giám thị, quan sát
  • 向下翻页键

    { pgdn } , Phím Page Down
  • 向下装载

    { download } , (Tech) nạp xuống; viễn nạp
  • 向下风

    { alee } , (hàng hải) dưới gió, phía dưới gió
  • 向东

    Mục lục 1 {easterly } , đông, về hướng đông; từ hướng đông 2 {eastwardly } , đông, về hướng đông, từ hướng đông 3 {orient...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top