Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

向内

Mục lục

{inboard } , (hàng hải) ở phía trong, bên trong (tàu thuỷ...), (kỹ thuật) vào phía trong


{Intro } , (THGT) sự giới thiệu, sự tiến cử


{inward } , hướng vào trong, đi vào trong, ở trong, ở trong thân thể, (thuộc) nội tâm, riêng, kín, bí mật, phía trong, trong tâm trí; trong thâm tâm, phần ở trong, (số nhiều) (thông tục) ruột


{inwardly } , ở phía trong, thầm kín, trong thâm tâm; với thâm tâm (nói)


{upwards } , đi lên, hướng lên, lên/' pw d/, lên, hướng lên, đi lên, về phía trên, hn, trên, hn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 向内卷的

    { revolute } , (sinh vật học) cuốn ngoài, (từ lóng) làm cách mạng
  • 向内地

    { upcountry } , nội địa, xa bờ biển, trong nội địa
  • 向内成长

    { ingrowth } , sự mọc vào trong
  • 向内成长物

    { ingrowth } , sự mọc vào trong
  • 向内生长

    { ingrowing } , mọc vào trong (móng tay...)
  • 向内生长的

    { ingrown } , đã mọc vào trong
  • 向内的

    { inward } , hướng vào trong, đi vào trong, ở trong, ở trong thân thể, (thuộc) nội tâm, riêng, kín, bí mật, phía trong, trong tâm...
  • 向内破裂

    { implode } , nổ tung vào trong
  • 向内陆

    { upcountry } , nội địa, xa bờ biển, trong nội địa
  • 向别处

    { elsewhere } , ở một nơi nào khác
  • 向前

    { ahead } , trước, về phía trước, ở thẳng phía trước; nhanh về phía trước, lên trước, hơn, vượt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),...
  • 向前倾跌

    { pitch } , hắc ín, quét hắc ín, gắn bằng hắc ín, sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất; sự lao xuống, (thể dục,thể thao)...
  • 向前地

    { forward } , ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước, tiến bộ, tiên tiến, chín sớm (hoa màu); đến sớm (mùa,...
  • 向前方

    { forth } , về phía trước, ra phía trước, lộ ra, vân vân, từ nay về sau, đến mức độ, đến bất cứ mức nào, (từ cổ,nghĩa...
  • 向前的

    { forward } , ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước, tiến bộ, tiên tiến, chín sớm (hoa màu); đến sớm (mùa,...
  • 向前看的

    { forward -looking } , liên quan đến tương lai; có những quan điểm hiện đại; tiên tiến
  • 向前移动

    { hunch } , cái bướu, miếng to, khúc to, khoanh to (bánh mì, bánh ngọt), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) linh cảm, khom xuống, gập cong, uốn...
  • 向前进的

    { progressive } , tiến lên, tiến tới, tiến bộ, luỹ tiến; tăng dần lên; tăng không ngừng, phát triển không ngừng, (ngôn ngữ...
  • 向化性

    { chemotropism } , (sinh vật học) tính hướng hoá chất
  • 向北

    { northerly } , bắc, về hướng bắc; từ hướng bắc { norward } , về hướng bắc; từ hướng bắc { norwards } , về hướng bắc;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top