- Từ điển Trung - Việt
向前地
{forward } , ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước, tiến bộ, tiên tiến, chín sớm (hoa màu); đến sớm (mùa, thời vụ...); sớm biết, sớm khôn (người), (thương nghiệp) trước (khi có hàng), sốt sắng, ngạo mạn, xấc xược, về tương lai, về sau này, về phía trước, lên phía trước, trước, (hàng hải) ở phía mũi tàu, về phía mũi tàu, (thể dục,thể thao) tiền đạo (bóng đá), xúc tiến, đẩy mạnh, gửi (hàng hoá...), gửi chuyển tiếp (bức thư... đến địa chỉ mới)
{forwardly } , ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước, sốt sắng, ngạo mạn, xấc xược
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
向前方
{ forth } , về phía trước, ra phía trước, lộ ra, vân vân, từ nay về sau, đến mức độ, đến bất cứ mức nào, (từ cổ,nghĩa... -
向前的
{ forward } , ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía trước, tiến bộ, tiên tiến, chín sớm (hoa màu); đến sớm (mùa,... -
向前看的
{ forward -looking } , liên quan đến tương lai; có những quan điểm hiện đại; tiên tiến -
向前移动
{ hunch } , cái bướu, miếng to, khúc to, khoanh to (bánh mì, bánh ngọt), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) linh cảm, khom xuống, gập cong, uốn... -
向前进的
{ progressive } , tiến lên, tiến tới, tiến bộ, luỹ tiến; tăng dần lên; tăng không ngừng, phát triển không ngừng, (ngôn ngữ... -
向化性
{ chemotropism } , (sinh vật học) tính hướng hoá chất -
向北
{ northerly } , bắc, về hướng bắc; từ hướng bắc { norward } , về hướng bắc; từ hướng bắc { norwards } , về hướng bắc;... -
向北方
{ north } , hướng bắc, phương bắc, phía bắc, miền bắc, gió bấc, bắc, bấc, về hướng bắc, ở phía bắc { northwardly } ,... -
向北方的
{ northwardly } , bắc, (như) northwards -
向北的
Mục lục 1 {northerly } , bắc, về hướng bắc; từ hướng bắc 2 {northern } , bắc 3 {northward } , hướng bắc, về phía bắc 4... -
向南
{ down } , xuống, xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống; ở dưới, xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo, hạ... -
向南的
{ southerly } , nam, về hướng nam; từ hướng nam -
向右
{ gee } , khuấy thán từ, đi nào (tiếng quát ngựa) ((cũng) gee,ho, gee,hup, gee,up, gee,wo), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cứ thế { rightwards... -
向右转
{ gee } , khuấy thán từ, đi nào (tiếng quát ngựa) ((cũng) gee,ho, gee,hup, gee,up, gee,wo), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cứ thế -
向右转地
{ sunwise } , theo chiều kim đồng hồ -
向右转的
{ right -handed } , thuận tay phải, bên phải, bằng tay phải, hợp tay phải -
向右转舵
{ starboard } , (hàng hải) mạn phải (của tàu, thuyền...), bát (trái với cạy) -
向后
Mục lục 1 {astern } , (hàng hải), ở phía sau tàu, ở phía lái tàu, về phía sau, ở xa đằng sau, lùi, giật lùi 2 {Back } , lưng... -
向后倾
{ retreat } , (quân sự) sự rút lui, sự rút quân; hiệu lệnh rút quân, (quân sự) tiếng kèn (trống) thu không, sự ẩn dật, nơi... -
向后台
{ backstage } , ở sau sân khấu, ở hậu trường (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.