Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

向后倾

{retreat } , (quân sự) sự rút lui, sự rút quân; hiệu lệnh rút quân, (quân sự) tiếng kèn (trống) thu không, sự ẩn dật, nơi ẩn dật ((tôn giáo)) nơi tu đạo, nơi trốn tránh, sào huyệt (của bọn cướp...), nhà dưỡng lão, trại cứu tế; bệnh viện tinh thần kinh, lùi, rút lui, (quân sự) rút lui, lẹm, trợt ra sau (cằm, trán...), (đánh cờ) rút (quân) về (tránh thế bị vây hãm)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 向后台

    { backstage } , ở sau sân khấu, ở hậu trường (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)
  • 向后地

    { aback } , lùi lại, trở lại phía sau, (hàng hải) bị thổi ép vào cột buồm (buồm), (nghĩa bóng) sửng sốt, ngạc nhiên { Backward...
  • 向后弯曲

    { retroversion } , (y học) sự ngả ra sau (dạ con)
  • 向后弯曲的

    { recurvate } , uốn ngược lại, uốn ngược lại { recurve } , uốn ngược lại
  • 向后方

    { rearward } , phía sau, (quân sự), (như) rearguard, ở sau, ở phía sau, (như) rearwards
  • 向后方的

    { rearward } , phía sau, (quân sự), (như) rearguard, ở sau, ở phía sau, (như) rearwards
  • 向后的

    { retral } , sau, ở đằng sau
  • 向后转

    { about -face } , (quân sự) sự quay đằng sau, sự trở mặt, sự thay đổi hẳn thái độ, sự thay đổi hẳn ý kiến, (quân sự)...
  • 向后退

    { recede } , lùi lại, lùi xa dần, rút xuống (thuỷ triều...), (quân sự) rút đi, rút lui, hớt ra sáu (trán), rút lui (ý kiến),...
  • 向后面

    { rearwards } , về phía sau ((cũng) rearward)
  • 向地地

    { earthwards } , về phía trái đất
  • 向地性

    { geotropism } , (thực vật học) tính hướng đất
  • 向地性的

    { geotropic } , (thực vật học) hướng đất
  • 向地的

    { earthward } , về phía trái đất
  • 向外

    { out } , ngoài, ở ngoài, ra ngoài, ra, hẳn, hoàn toàn hết, không nắm chính quyền, đang bãi công, tắt, không cháy, không còn...
  • 向外地

    { outwards } , ra phía ngoài, hướng ra ngoài
  • 向外弯曲的

    { bandy } , ném đi vứt lại, trao đổi qua lại (quả bóng, câu chuyện...), bàn tán, (thể dục,thể thao) bóng gậy cong (khúc côn...
  • 向外的

    { outward } , đi xa hơn; đi nhanh hơn (ai), ở ngoài, bên ngoài, hướng về bên ngoài, vật chất, trông thấy được; nông cạn,...
  • 向外面

    { outwardly } , bề ngoài, hướng ra phía ngoài
  • 向天空

    { heavenwards } , hướng lên trời
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top