Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

吓唬

Mục lục

{bluff } , có dốc đứng (bờ biển...), cục mịch, chân thật, chất phác, không biết khách sáo màu mè (người), dốc đứng, lời lừa gạt; lời bịp bợm, sự tháu cáy (đánh bài xì), bịp, lừa gạt, lừa phỉnh, tháu cáy


{frighten } , làm hoảng sợ, làm sợ


{gally } , như nước mật; đắng như nước mật


{swagger } , dáng điệu nghênh ngang; thái độ nghênh ngang; vẻ vênh váo, lời nói huênh hoanh khoác lác, vẻ đường hoàng tự tin; vẻ phóng khoáng, tính hợp thời trang; vẻ bảnh bao, vẻ lịch sự, (thông tục) bảnh bao, đi đứng nghênh ngang; vênh váo, nói khoác lác huênh hoang, doạ dẫm (ai); nạt nộ (ai)


{swash } , sóng vỗ; tiếng sóng vỗ ì oàm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự nghênh ngang, sự huênh hoang khoác lác; sự nạt nổ thét lác, (từ cổ,nghĩa cổ) quật mạnh, vỗ ì oàm (sóng)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 吓坏了的

    { scared } , bị hoảng sợ
  • 吓坏的

    { horror -stricken } ,stricken) /\'hɔrə,strikən/, khiếp sợ, kinh hãi { terror -struck } , khiếp sợ, kinh hãi
  • 吓得发懵的

    { dumbstruck } , chết lặng đi, điếng người (vì sợ hãi...)
  • 吕宋纸

    { manilla } , sợi cây chuối sợi (để bện thừng) ((cũng) manila hemp), xì gà mani
  • 吕宋麻

    { manilla } , sợi cây chuối sợi (để bện thừng) ((cũng) manila hemp), xì gà mani
  • 吗哪

    { manna } , (kinh thánh) lương thực trời cho, (nghĩa bóng) cái tự nhiên được hưởng; lộc thánh, dịch tần bì (nước ngọt...
  • 吗啡

    { heroin } , (dược học) Heroin (thuốc làm dịu đau) { morphia } , (dược học) Mocfin { morphine } , (dược học) Mocfin
  • 吗啡中毒

    { morphinism } , (y học) chứng nhiễm độc mocfin, sự nghiện mocfin
  • Mục lục 1 {don } , Đông (tước hiệu Tây,ban,nha), người quý tộc Tây,ban,nha; người Tây,ban,nha, người ưu tú, người lỗi...
  • 君临的

    { regnant } , đang trị vì, đang thịnh hành; đang được ưa chuộng
  • 君主

    Mục lục 1 {emperor } , hoàng đế 2 {liege } , (sử học) lãnh chúa, bá chủ ((cũng) liege lord), chư hầu, quan (phong kiến), (thuộc)...
  • 君主主义

    { monarchism } , chủ nghĩa quân ch { royalism } , chủ nghĩa bảo hoàng
  • 君主主义的

    { royalistic } , bảo hoàng
  • 君主制主义

    { monarchism } , chủ nghĩa quân ch
  • 君主国

    { monarchy } , nền quân chủ; chế độ quân chủ, nước (theo chế độ) quân ch
  • 君主支持者

    { royalist } , người theo chủ nghĩa bảo hoàng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà chính trị hết sức bảo thủ; người cực đoan, (định...
  • 君主政体

    { monarchy } , nền quân chủ; chế độ quân chủ, nước (theo chế độ) quân ch
  • 君主政体的

    { monarchic } , như monarchical { monarchical } , (thuộc) vua, (thuộc) quốc vương; (thuộc) chế độ quân ch
  • 君主政治

    { Caesarism } , chế độ độc tài quân sự { monarchy } , nền quân chủ; chế độ quân chủ, nước (theo chế độ) quân ch
  • 君主权

    { seigneury } , lãnh địa của lãnh chúa, quyền lực của lãnh chúa { seigniory } , quyền lãnh chúa, thái ấp lãnh địa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top