Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

含恶意的

{left-handed } , thuận tay trái, chuyển từ phải sang trái, vụng về, không thành thực, có ẩn ý, cuộc hôn nhân của người quý tộc với người đàn bà bình dân



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 含意

    Mục lục 1 {connote } , bao hàm, (thông tục) có nghĩa là 2 {implicate } , ẩn ý, điều ngụ ý; điều ngụ ý, lôi kéo vào, làm vướng...
  • 含无烟煤的

    { anthracitous } , có antraxit; như antraxit
  • 含有…的

    { fraught } , đầy, (thơ ca) (+ with) xếp đầy, trang bị đầy
  • 含有化石的

    { fossiliferous } , có vật hoá đá, có hoá thạch
  • 含有地

    { inclusively } , gồm trọn, kể cả giới hạn đã nêu
  • 含有恶意的

    { venomed } , có nọc độc, độc địa
  • 含有溴的

    { bromic } , (hoá học) bromic
  • 含有硫磺的

    { sulfurous } , (thuộc) lưu hùynh; giống như lưu hùynh, có lưu hùynh; chứa lưu hùynh hoá trị thấp, (HóA) sunfurơ { sulphurous }...
  • 含有酒石的

    { tartaric } , (hoá học) Tactric
  • 含有锡的

    { stannous } , chứa thiếc
  • 含树脂的

    { resiniferous } , tạo nên nhựa, tiết ra nhựa
  • 含格言的

    { gnomic } , (thuộc) châm ngôn, gồm có châm ngôn; hay dùng châm ngôn
  • 含毒的

    { venomed } , có nọc độc, độc địa
  • 含气的

    { gassiness } , tính chất khí, sự có đầy khí, tính ba hoa rỗng tuếch { gassy } , (thuộc) khí; như khí, đầy khí, ba hoa rỗng...
  • 含氢的

    { hydric } , (hoá học) có hyddro, chứa hyddro { hydrogenous } , (thuộc) hyddrô, có hyddrô
  • 含氧化物

    { oxycompound } , (hoá học) hợp chất oxi
  • 含氧的

    { oxygenic } , tính từ, tạo oxi { oxygenous } , (hoá học) (thuộc) oxy
  • 含氧酸

    { oxyacid } , (hoá học) Oxyaxit
  • 含氧酸盐

    { oxysalt } , muối có oxy
  • 含氨的

    { ammoniac } , (hoá học) (thuộc) amoniac { ammoniacal } , (hoá học) (thuộc) amoniac; có tính chất amoniac, chứa amoniac
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top