Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

含铁质的

{chalybeate } , có chất sắt (nước suối...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 含铂

    { platiniferous } , có chất platin
  • 含铅的

    { plumbiferous } , chứa chì
  • 含铜的

    { coppery } , (thuộc) đồng; có chất đồng { cupreous } , có đồng, chứa đồng, (thuộc) đồng, như đồng
  • 含铝土

    { aluminiferous } , có phèn; có aluminat
  • 含铝的

    { aluminiferous } , có phèn; có aluminat
  • 含银的

    { argentiferous } , có bạc
  • 含锌的

    { zinciferous } , có kẽm { zinky } , thuộc kẽm; có kẽm
  • 含锑的

    { antimonial } , (thuộc) antimon
  • 含锡

    { stanniferous } , có chất thiếc, chứa thiếc
  • 含镍

    { nickeliferous } , có niken, có kền
  • 含长石的

    { feldspathic } , (khoáng chất) (thuộc) fenspat
  • 含鸦片的

    { opiate } , (từ cổ,nghĩa cổ) có thuốc phiện, làm buồn ngủ, làm tê đi, thuốc có thuốc phiện (để giảm đau hoặc gây ngủ),...
  • 含麦芽的

    { malt } , mạch nha, có mạch nha; làm bằng mạch nha, gây mạch nha, ủ mạch nha
  • Mục lục 1 {audition } , sức nghe; sự nghe; thính giác, (sân khấu) sự thử giọng, sự hát nghe thử (trước khi nhận vào làm...
  • 听不到的

    { unheard } , không nghe thấy, không ai nghe, không nghe phát biểu ý kiến
  • 听不见

    { inaudibility } , tính không thể nghe thấy
  • 听不见似地

    { inaudibly } , không nghe thấy nổi
  • 听不见的

    { deaf } , điếc, làm thinh, làm ngơ, điếc đặc, điếc lòi ra, không có kẻ nào điếc hơn là kẻ không muốn nghe (lẽ phải...)...
  • 听从

    { defer } , hoãn, trì hoãn, để chậm lại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoãn quân địch, theo, chiều theo, làm theo { deference } , sự chiều...
  • 听从地

    { resignedly } , một cách nhẫn nhục, một cách cam chịu { yieldingly } , mềm mỏng, dễ dãi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top