Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

吸引力

Mục lục

{affinity } , mối quan hệ, sự giống nhau về cấu trúc (giữa các loài vật, cây cỏ, ngôn ngữ), sự giống nhau về tính tình, quan hệ thân thuộc với họ nhà vợ, quan hệ thân thuộc với họ nhà chồng, sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn; sự đồng cảm, sự ham thích, (hoá học) ái lực


{appeal } , sự kêu gọi; lời kêu gọi, lời thỉnh cầu, sự cầu khẩn, (pháp lý) sự chống án; quyền chống án, toà thượng thẩm, sức lôi cuốn, sức quyến rũ, (xem) country


{attraction } , (vật lý) sự hú; sức hút, sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn; sức hấp dẫn, sức lôi cuốn, cái thu hút, cái hấp dẫn, cái lôi cuốn


{attractiveness } , sự hút, sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn, sự quyến rũ, sự duyên dáng


{charm } , sức mê hoặc, bùa mê, bùa yêu, ngải; phép yêu ma, nhan sắc, sắc đẹp, duyên, sức hấp dẫn, sức quyến rũ, bị mê hoặc; bị bỏ bùa, làm mê hoặc, dụ, bỏ bùa, phù phép, quyến rũ, làm say mê; làm vui thích, làm vui sướng, sống dường như có phép màu phù hộ


{indraught } , sự hút gió vào, sự hút không khí vào, dòng chảy vào, luồng chảy vào


{magnetism } , từ học, hiện tượng từ, tính từ, (nghĩa bóng) sức hấp dẫn, sức quyến rũ


{relish } , đồ gia vị (nước xốt, nước chấm...), mùi vị, hương vị (của thức ăn), vẻ lôi cuốn, vẻ hấp dẫn; điều gây hứng thú, ý vị, sự hứng thú, sự thú vị, sự thích thú, (tục ngữ) đói thì ăn gì cũng ngon, thêm gia vị (cho món ăn), nếm, hưởng, thưởng thức, thú vị, thích thú, ưa thích, (+ of) có vị, có mùi


{sex appeal } , sự hấp dẫn giới tính



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 吸收

    Mục lục 1 {absorb } , hút, hút thu (nước), hấp thu, miệt mài, mê mải, chăm chú; lôi cuốn, thu hút sự chú ý 2 {absorbability...
  • 吸收促进剂

    { sorbefacient } , (y học) gây hút thu, (y học) thuốc gây hút thu
  • 吸收剂

    { absorbefacient } , (y học) làm tiêu đi, làm tan đi, (y học) thuốc làm tiêu, thuốc làm tan { absorbent } , hút nước, thấm hút,...
  • 吸收器

    { absorber } , (kỹ thuật) thiết bị hút thu, cái giảm xóc (ô tô)
  • 吸收性的

    { absorbefacient } , (y học) làm tiêu đi, làm tan đi, (y học) thuốc làm tiêu, thuốc làm tan { absorptive } , hút thu
  • 吸收掉

    { sponge } , bọt biển, cao su xốp (để tắm...), vật xốp và hút nước (như bọt biển); gạc, người uống rượu như uống...
  • 吸收比

    { absorptance } , (Tech) độ hấp thu
  • 吸收水分

    { imbibe } , uống, nốc; hít (không khí...), hút (hơi ẩm), hấp thụ, tiêm nhiễm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) uống
  • 吸收率

    { absorptivity } , khả năng hút thu
  • 吸毒

    { freak -out } , trạng thái đê mê, sự đi mây về gió, sự phiêu diêu bay bổng (như lúc hút thuốc phiện...), sự trở thành một...
  • 吸毒者

    { dope } , chất đặc quánh, sơn lắc (sơn tàu bay), thuốc làm tê mê; chất ma tuý (thuốc phiện, cocain...); rượu mạnh, (từ Mỹ,nghĩa...
  • 吸气

    { inhale } , hít vào, nuốt (khói thuốc lá...), nuốt (khói thuốc lá...) { inspiration } , sự hít vào, sự thở vào, sự truyền cảm,...
  • 吸气剂

    { getter } , người mua được, người kiếm được, người lấy được, người được, (ngành mỏ) thợ mỏ, thợ gương lò,...
  • 吸气器

    { aspirator } , (kỹ thuật) máy hút (hơi, mủ...), máy quạt thóc
  • 吸气的

    { inspiratory } , (thuộc) sự hít vào, (thuộc) sự thở vào
  • 吸水

    { sop } , mẩu bánh mì thả vào nước xúp, vật đút lót, vật cho để thưởng, vật cho để dỗ dành, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người...
  • 吸水的

    { hydrophilic } , có thể hút nước, có thể thấm nước { hydrophilous } , (cây cối) ưa nước; sống hoặc mọc ở nước { hydropic...
  • 吸湿性的

    { hygroscopic } , nghiệm ẩm, hút ẩm
  • 吸烟

    { smoke } , khói, hơi thuốc, (từ lóng) điếu thuốc lá, điếu xì gà, (từ lóng) Luân,đôn; thành phố công nghiệp lớn, từ lỗi...
  • 吸烟中毒

    { nicotinism } , (y học) chứng nhiễm độc nicôtin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top